- Cập Nhật Báo giá các loại Gỗ nguyên liệu Mới Nhất Quý II/2023
- [Đẳng cấp] ngôi nhà Báo giá nội thất gỗ óc chó đơn vị uy tín
- Báo giá Gia công đồ gỗ An Cường, Tự nhiên Ưu Đãi Hấp Dẫn 2023
- [Miễn phí] 40+ báo giá Vật liệu xây nhà giá rẻ nhất năm 2023
- Phần mềm Dự toán xây nhà Online được nhiều người sử dụng
- Dự toán xây nhà mới nhất [Cập Nhật Quý II/2023]
- Tổng hợp báo giá thi công nhà các loại nhà thầu uy tín
Bảng báo giá trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo cháy, vật tư PCCC của AZHome Việt Nam mới nhất 2019 cam kết giá bán cạnh tranh nhất thị trường:
Chính sách bán hàng vô cùng ưu đãi, tùy theo số lượng quý khách yêu cầu.
Vận chuyển 63 tỉnh thành toàn quốc, an toàn, nhanh chóng, tiện lợi.
Thiết bị mới 100%, chứng từ đầy đủ, kiểm định chất lượng tiêu chuẩn PCCC.
Ngoài bảng giá cạnh tranh bên dưới, Quý khách cần báo giá những thiết bị PCCC theo nhu cầu sử dụng, vui lòng liên hệ
trực tiếp
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AZHOME GROUP MIỀN BẮC: Số 17 Tố Hữu - Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội MIỀN NAM: Tầng 1 An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3 MIỀN TRUNG: Số 02 Nguyễn Hữu Thọ, Quận Hải Châu, Đà Nẵng. Website: https://AZhomegroup.vn Quý vị có thể click tìm hiểu thêm (999 MẪU NHÀ ĐẸP) mới nhất năm 2021 từ các kiến trúc sư giỏi nhất Việt Nam hiện nay .!. |
Xem thêm: Báo giá thiết kế hệ thống PCCC
BÁO GIÁ THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
STT | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | Giá bán lẻ | Giá sỉ |
1 | Bình bột ABC 1kg + tem kiểm định | Bình | 138,000 | 134,000 |
2 | Bình bột ABC 2kg+ tem kiểm định | Bình | 148,000 | 144,000 |
3 | Bình BC 4kg MFZ4+ tem kiểm định | Bình | 170,000 | 165,000 |
4 | Bình bột ABC 4kg MFZL4+ tem | Bình | 180,000 | 175,000 |
5 | Bình chữa cháy bột BC 8kg- MFZ8 | Bình | 254,000 | 247,000 |
6 | Bình chữa cháy bột ABC 8kg (MFZL8) | Bình | 270,000 | 263,000 |
7 | Bình chữa cháy bột BC 35kg (MFTZ35) | Bình | 1,431,000 | 1,391,000 |
8 | Bình chữa cháy bột ABC 35kg | Bình | 1,537,000 | 1,494,000 |
9 | Bình cầu bột BC 6kg XZFTB6 | Bình | 376,000 | 366,000 |
10 | Bình cầu bột BC 8kg XZFTB8 | Bình | 413,000 | 402,000 |
11 | Bình chữa cháy khí CO2-MT2 | Bình | 307,000 | 299,000 |
12 | Bình chữa cháy khí CO2-MT3 | Bình | 318,000 | 309,000 |
13 | Bình chữa cháy khí CO2- MT5 | Bình | 514,000 | 500,000 |
14 | Bình chữa cháy khí CO2- MT24 | Bình | 3,816,000 | 3,708,000 |
15 | Bình chữa cháy khí CO2- MT30 | Bình | 4,399,000 | 4,275,000 |
16 | Bình chữa cháy khí CO2- MT45 | Bình | 6,890,000 | 6,695,000 |
17 | Bình cầm tay tiên tiến nhất PFE-1 dành cho Xe Ôtô 4-9 | Bình | 371,000 | 361,000 |
18 | Bình xịt Faucon- Xuất xứ: Slovakia. | Bình | 827,000 | 803,000 |
19 | Bình tự động FauCon- Slovakia | Bình | 3,869,000 | 3,760,000 |
20 | Bình chữa cháy mini Foam 500ml | Bình | 53,000 | 52,000 |
21 | Bình chữa cháy bằng Foam 9 Lit | Bình | 408,000 | 397,000 |
22 | Bình chữa cháy Foam 50 lít MPTZ50 | Bình | 4,028,000 | 3,914,000 |
23 | Bột Foam chữa cháy Phi 200 lít | Phi | 3,763,000 | 3,657,000 |
24 | Van đầu bình CO2 MT3- MT5 | Cái | 95,000 | 93,000 |
25 | Van đầu bình T35 | Cái | 207,000 | 201,000 |
26 | Dây bình xe đẩy T35 | Bộ | 201,000 | 196,000 |
27 | Súng bình xe đẩy T35 | Bộ | 201,000 | 196,000 |
28 | Nộp Sạc bình chữa cháy bột BC | kg | 16,000 | 15,000 |
29 | Nộp Sạc bình chữa cháy bột ABC | kg | 18,000 | 18,000 |
30 | Nộp Sạc bình chữa cháy khí Co2 | kg | 19,000 | 19,000 |
31 | Nội Quy + Tiêu Lệnh PCCC ( không xuất hóa đơn GTGT) | Bộ | 37,000 | 36,000 |
32 | Cấm lửa + Cấm Thuốc ( không xuất hóa đơn GTGT) | Bộ | 32,000 | 31,000 |
33 | Bảng Lối thoát hiểm, Exit( không xuất hóa đơn GTGT) | Tấm | 27,000 | 26,000 |
34 | Đai treo bình chữa cháy F8, T5 (VN) | Cái | 85,000 | 82,000 |
35 | Đai treo bình chữa cháy T3, F4 (VN) | Cái | 74,000 | 72,000 |
36 | Dây loa F8 PVC đẹp đầu lớn, đầu nhỏ | sợi | 32,000 | 31,000 |
37 | Dây loa F4 PVC đẹp đầu lớn, đầu nhỏ | Cái | 27,000 | 26,000 |
38 | Khớp nối Vòi chữa cháy Nhôm D50 | Bộ | 74,000 | 72,000 |
39 | Khớp nối Vòi chữa cháy Nhôm D65 | Bộ | 90,000 | 88,000 |
40 | Cuộn Vòi rulo DN19, dài 30m, China | Cuộn | 975,000 | 948,000 |
41 | Cuộn Vòi rulo( Hose Reel) DN20, dài 30m, Eversafe- Malaysia | Cuộn | 3,339,000 | 3,245,000 |
42 | Cuộn Vòi rulo( Hose Reel) DN25, dài 30m, Eversafe- Malaysia | Cuộn | 3,710,000 | 3,605,000 |
43 | Cuộn Vòi rulo( Hose Reel) DN25, dài 30m, Sri- Malaysia | Cuộn | 3,975,000 | 3,863,000 |
44 | Lăng phun Vòi Rulo (đầu vòi) DN20 Eversafe- Malaysia | Cái | 159,000 | 155,000 |
45 | Vòi chữa cháy D50, 13bar , 20m có khớp- China | Cuộn | 382,000 | 371,000 |
46 | Vòi chữa cháy D65, 10 bar, 20m có khớp- China | Cuộn | 456,000 | 443,000 |
47 | Vòi chữa cháy D65, 13bar, 20m có khớp- China | Cuộn | 498,000 | 484,000 |
48 | Vòi chữa cháy D50, 13bar- 20m Korea Standard | Cuộn | 758,000 | 736,000 |
49 | Vòi chữa cháy D65, 13bar- 20m Korea Standard | Cuộn | 837,000 | 814,000 |
50 | Vòi chữa cháy D50, 13bar- 30m Korea Standar | Cuộn | 880,000 | 855,000 |
51 | Vòi chữa cháy D65, 13bar- 30m Korea Standar | Cuộn | 986,000 | 958,000 |
52 | Vòi chữa cháy JAKOB DN50, 20m, có khớp nối | Cuộn | 800,000 | 778,000 |
53 | Vòi chữa cháy JAKOB DN65, 20m, có khớp nối | Cuộn | 901,000 | 876,000 |
54 | Vòi Germany Technology D50, 17bar,30m, có khớp | Cuộn | 933,000 | 906,000 |
55 | Vòi Germany Technology D65, 17bar,30m, có khớp | Cuộn | 1,155,000 | 1,123,000 |
56 | Vòi chữa cháy D52, 17bar, 20m Germany Hummel- Đức | Cuộn | 1,420,000 | 1,380,000 |
57 | Vòi chữa cháy D65, 17bar- 20m Germany Hummel- Đức | Cuộn | 1,643,000 | 1,597,000 |
58 | Vòi chữa cháy D52, 17 bar, 20m Jakob Eschbach- Đức | Cuộn | 1,420,000 | 1,380,000 |
59 | Vòi chữa cháy D52, 17 bar, 30m Jakob Eschbach- Đức | Cuộn | 2,003,000 | 1,947,000 |
60 | Vòi chữa cháy D65, 17 bar, 30m Jakob Eschbach- Đức | Cuộn | 2,491,000 | 2,421,000 |
61 | Vòi chữa cháy D65, 17 bar, 20m Jakob Eschbach- Đức | Cuộn | 1,685,000 | 1,638,000 |
62 | Vòi chữa cháy D50, 10 bar, 20m Tomoken- Nhật | Cuộn | 594,000 | 577,000 |
63 | Vòi chữa cháy D65, 10 bar, 20m Tomoken- Nhật | Cuộn | 689,000 | 670,000 |
64 | Vòi chữa cháy D50, 13 bar, 20m Tomoken- Nhật | Cuộn | 668,000 | 649,000 |
65 | Vòi chữa cháy D65, 13 bar, 20m Tomoken- Nhật | Cuộn | 806,000 | 783,000 |
66 | Đầu phun màng lưới Foam | Cái | 143,000 | 139,000 |
67 | Đầu phun sprinkler phun xuống/ lên- China | Cái | 27,000 | 26,000 |
68 | Đầu phun sprinkler phun ngang- China | Cái | 32,000 | 31,000 |
69 | Đầu phun sprinkler MT phun xuống- China | Cái | 27,000 | 26,000 |
70 | Đầu phun sprinkler MT phun lên- China | Cái | 27,000 | 26,000 |
71 | Đầu phun âm tường ZSTWB- China | Cái | 90,000 | 88,000 |
72 | Đầu phun hình trái tim ZSTWC | Cái | 80,000 | 77,000 |
73 | Đầu phun hở ZSTMC- China | Cái | 32,000 | 31,000 |
74 | Đầu phun sprinkler Changder xuống, K=5.6, 68oC, AHD152F | Cái | 66,000 | 64,000 |
75 | Đầu phun sprinkler Protector xuống K=5.6, 68oC- PS002 | Cái | 66,000 | 64,000 |
76 | Đầu phun sprinkler Protector lên K=5.6, 68oC- PS001 | Cái | 66,000 | 64,000 |
77 | Đầu phun sprinkler Protector xuống, K=8, 68oC- PS016 | Cái | 148,000 | 144,000 |
78 | Đầu phun sprinkler Protector âm Trần- PS003 | Cái | 201,000 | 196,000 |
79 | Đầu phun sprinkler Protector Hở- PS006 | Cái | 159,000 | 155,000 |
80 | Đầu phun Màn ngăn Protector- PS-056 | Cái | 159,000 | 155,000 |
81 | Đầu phun sprinkler vách tường( ngang) Protector – PS007 | Cái | 76,000 | 74,000 |
82 | Đầu phun Foam Protector- PF-08 | Cái | 90,000 | 88,000 |
83 | Đầu phun âm trần Tyco UK- TY3551 | Cái | 307,000 | 299,000 |
84 | Đầu Phun ngang Sprinkler Tyco UK, Ty 3351 | Cái | 180,000 | 175,000 |
85 | Đầu phun Sprinkler lên 68 oC Ty-315- Tyco UK | Cái | 76,000 | 74,000 |
86 | Đầu phun Sprinkler xuống 68 oC Ty-325- Tyco UK | Cái | 76,000 | 74,000 |
87 | Đầu phun Sprinkler hở bằng Đồng D-3, Tyco UK | Cái | 731,000 | 711,000 |
88 | Đầu phun sprinkler hướng xuống, 68 oC- Reliable/USA | Cái | 80,000 | 77,000 |
89 | Đầu phun sprinkler hướng xuống, 93 oC- Reliable/USA | Cái | 106,000 | 103,000 |
90 | Đầu phun sprinkler hướng lên, 68 oC- Reliable/USA | Cái | 80,000 | 77,000 |
91 | Chụp che đơn mỏng- China | Miếng | 6,000 | 6,000 |
92 | Chụp che đầu phun đôi dày 15mm- China | Bộ | 11,000 | 10,000 |
93 | Chụp che đầu phun đôi dày 30mm- China | Bộ | 18,000 | 18,000 |
94 | Chụp che đầu phun đôi dày 30mm- Tyco | Bộ | 42,000 | 41,000 |
95 | Tủ chữa cháy trong nhà 400x600x200 loại thường | Cái | 239,000 | 232,000 |
96 | Tủ chữa cháy vách tường 450x650x220 loại thường | Cái | 276,000 | 268,000 |
97 | Tủ chữa cháy vách tường 500x650x200 loại thường | Cái | 307,000 | 299,000 |
98 | Tủ chữa cháy ngoài nhà 500x700x250 loại thường | Cái | 403,000 | 391,000 |
99 | Tủ chữa cháy 600×1.200x220mm, dày 1,5 li | Cái | 2,003,000 | 1,947,000 |
100 | Tủ chữa cháy 700x1200x220mm, dày 1 li | Cái | 1,367,000 | 1,329,000 |
101 | Tủ chữa cháy ngoài nhà 700x1200x250mm, dày 1,2 li | Cái | 1,431,000 | 1,391,000 |
102 | Tủ chữa cháy ngoài nhà 1006x1260x250mm, 1 li | Cái | 1,855,000 | 1,803,000 |
103 | Tủ chữa cháy 700x900x250mm dày 1li | Cái | 1,113,000 | 1,082,000 |
104 | Hộp tủ ngoài nhà 450x700x300, Inox 304, 0.8mm | cái | 1,791,000 | 1,741,000 |
105 | Hộp tủ ngoài nhà 550x900x350, Inox 304, 1.2mm | Cái | 4,145,000 | 4,027,000 |
106 | Hộp tủ ngoài nhà 750x1000x350, Inox 304, 1.2mm | Cái | 5,194,000 | 5,047,000 |
107 | Đèn sự cố 2 trong 1( Exit 2E) | Cái | 700,000 | 680,000 |
108 | Đèn Exit lối thoát 2 mặt AKT | Cái | 148,000 | 144,000 |
109 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp AKT | Cái | 170,000 | 165,000 |
110 | Đèn sạc cầm tay KT-204 | Cái | 297,000 | 288,000 |
111 | Đèn Exit Kentom ( 2mặt) KT-620 | Cái | 366,000 | 355,000 |
112 | Đèn Exit Kentom ( 1mặt) KT-610 | Cái | 334,000 | 324,000 |
113 | Đèn Exit Kentom ( 1mặt) KT-650 | Cái | 413,000 | 402,000 |
114 | Đèn Exit Kentom ( 2mặt) KT-660 | Cái | 466,000 | 453,000 |
115 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp Kentom KT-2200 | Cái | 270,000 | 263,000 |
116 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp Kentom KT-402 | Cái | 307,000 | 299,000 |
117 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp Kentom KT-750 | Cái | 392,000 | 381,000 |
118 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp Paragon (PEMA25SW) | Cái | 477,000 | 464,000 |
119 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp Paragon 2x5W (PEMA21SW) | Cái | 413,000 | 402,000 |
120 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp Paragon Led 3W (PEMF3RC) | Cái | 668,000 | 649,000 |
121 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp Paragon Led PEMB21SW | Cái | 933,000 | 906,000 |
122 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp Paragon 2x10w PEMC210SW | Cái | 959,000 | 932,000 |
123 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp Paragon Led PEMC22SW | Cái | 795,000 | 773,000 |
124 | Đèn thoát hiểm Exit Paragon (Led) 1 mặt (PEXA13RW) | Cái | 641,000 | 623,000 |
125 | Đèn thoát hiểm Exit Paragon (Led) 2 mặt (PEXB28SC) | Cái | 922,000 | 896,000 |
126 | Đèn thoát hiểm Exit Paragon (Led) 1 mặt (PEXA18SC) | Cái | 668,000 | 649,000 |
127 | Đèn thoát hiểm Exit Paragon PEXF23SC (Led) | Cái | 403,000 | 391,000 |
128 | Trung tâm báo cháy Networx (Zone) NX4 | Bộ | 2,851,000 | 2,771,000 |
129 | Trung tâm báo cháy Networx (Zone) NX6 | Bộ | 3,169,000 | 3,080,000 |
130 | Trung tâm báo cháy Networx (Zone) NX8 | Bộ | 4,229,000 | 4,110,000 |
131 | Trung tâm báo cháy Networx NX8- 16 (Zone) | Cái | 5,194,000 | 5,047,000 |
132 | Trung tâm báo cháy Networx NX8- 24 (Zone) | Cái | 5,289,000 | 5,140,000 |
133 | Trung tâm báo cháy Networx NX8- 32 (Zone) | Cái | 5,703,000 | 5,541,000 |
134 | Trung tâm báo cháy Networx NX8- 40 (Zone) | Cái | 6,943,000 | 6,747,000 |
135 | Bình Ăc Quy 12V-7AH | Cái | 292,000 | 283,000 |
136 | Kệ đơn đựng 1 bình | Cái | 95,000 | 93,000 |
137 | Kệ đôi đựng bình chữa cháy | Cái | 101,000 | 98,000 |
138 | Đồng hồ áp lực 0-15 kg/cm2/psi | Cái | 307,000 | 299,000 |
139 | Công tắc áp lực- Korea | Cái | 398,000 | 386,000 |
140 | Công tắc dòng chảy FWS-FW25- Taiwan | Cái | 731,000 | 711,000 |
141 | Công tắc dòng chảy DN150- WFD60 Sytem Sensor | Cái | 1,855,000 | 1,803,000 |
142 | Kính ngắm quan sát dòng chảy, DN25, BH-19- Taiwan | Cái | 631,000 | 613,000 |
143 | Họng tiếp nước, 1 cửa DN65 | Cái | 583,000 | 567,000 |
144 | Họng tiếp nước cứu hỏa, 2 cửa | Cái | 837,000 | 814,000 |
145 | Họng tiếp nước cứu hỏa, 4 cửa | Cái | 7,155,000 | 6,953,000 |
146 | Trụ chữa cháy 2 cửa D65- Việt Nam | Bộ | 1,537,000 | 1,494,000 |
147 | Đầu Trụ 2 cửa DN65 | Cái | 901,000 | 876,000 |
148 | Thân trụ chữa cháy DN100 | Cái | 456,000 | 443,000 |
149 | Bộ chia nước 2 chạc vào DN65- ra DN50 | Cái | 657,000 | 639,000 |
150 | Bộ chia nước 3 chạc vào DN65- ra DN50 | Cái | 763,000 | 742,000 |
151 | Van góc chữa cháy DN50 | Cái | 186,000 | 180,000 |
152 | Van góc chữa cháy DN65 | Cái | 254,000 | 247,000 |
153 | Van góc Đồng thau DN50 -B | Cái | 996,000 | 968,000 |
154 | Van góc đồng thau DN65 -A | Cái | 1,219,000 | 1,185,000 |
155 | Van chữa cháy DN50, 16Bar- ShinYi | Cái | 551,000 | 536,000 |
156 | Van chữa cháy DN65, 16Bar- ShinYi | Cái | 663,000 | 644,000 |
157 | Khớp nối Đồng DN50 | Cái | 67,000 | 65,000 |
158 | Khớp nối Đồng DN65 | Cái | 981,000 | 953,000 |
159 | Lăng phun Nhôm DN50 | Cái | 69,000 | 67,000 |
160 | Lăng phun Nhôm DN65 | Cái | 80,000 | 77,000 |
161 | Lăng phun tay gạt( đa năng) DN50 | Cái | 429,000 | 417,000 |
162 | Lăng phun tay gạt( đa năng) DN65 | Cái | 551,000 | 536,000 |
163 | Lăng phun Đồng Thau DN50 | Cái | 647,000 | 628,000 |
164 | Lăng phun Đồng Thau DN65 | Cái | 753,000 | 731,000 |
165 | Lăng phun Foam G300 DN50 | Cái | 657,000 | 639,000 |
166 | Lăng phun Foam G300 DN65 | Cái | 737,000 | 716,000 |
167 | Đầu Báo Khói Beam TX713- Tanda | Bộ | 3,127,000 | 3,039,000 |
168 | Đầu báo khói S13T-4, 12V- Taiwan | Cái | 201,000 | 196,000 |
169 | Trung tâm báo cháy 4 kênh YF-3 4L- Fomasa | Cái | 2,809,000 | 2,730,000 |
170 | Trung tâm báo cháy 8 kênh YF-3 8L- Fomasa | Cái | 3,763,000 | 3,657,000 |
171 | Khói báo khói FMD-WT32L, 24V- Fomasa | Cái | 223,000 | 216,000 |
172 | Khói báo khói FMS-136, 24V- Fomasa | Cái | 223,000 | 216,000 |
173 | Đầu báo khói quang FMD-602, 12V- Fomasa | Cái | 249,000 | 242,000 |
174 | Đầu báo khói quang FMD-603, 12V- Fomasa | Cái | 249,000 | 242,000 |
175 | Đầu báo nhiệt gia tăng FMD-WS19L- Fomasa | Cái | 122,000 | 118,000 |
176 | Chuông báo cháy 24 DC, FW-6B- Fomasa | Cái | 211,000 | 205,000 |
177 | Chuông báo cháy 24 VDC, EFB-4-D24MR Everbright- Mailaysia | Cái | 207,000 | 201,000 |
178 | Nút ấn vuông Đỏ 24 VDC Everbright- Mailaysia | Cái | 138,000 | 134,000 |
179 | Đầu báo khói Wizmart 24 VDC- 7-338-2-LED- Everbright | Cái | 313,000 | 304,000 |
180 | Đầu báo nhiệt Wizmart 24 VDC- 7-323-2-LED- Everbright | Cái | 212,000 | 206,000 |
181 | Đầu báo cảm biến Wizmart 9V- 7-739-BAT, Sử dụng pin 9V | Cái | 265,000 | 258,000 |
182 | Còi, đèn kết hợp báo cháy 12V/ 24V7-FLS-1RF-V1- Everbright | Cái | 413,000 | 402,000 |
183 | Còi, đèn báo cháy 7-FLS-1RF-V3, Điện áp 220VAC Everbright | Cái | 477,000 | 464,000 |
184 | Đèn chớp TS772 LR -12V/24V Everbright- Mailaysia | Cái | 101,000 | 98,000 |
185 | Đầu dò nhiệt gia tăng YRD-01- Yun Yang | Cái | 111,000 | 108,000 |
186 | Đầu dò nhiệt cố định 70 độ C- YFD-01- Yun Yang | Cái | 138,000 | 134,000 |
187 | Đầu dò khói nhiệt kết hợp 24VDC- YSH-091- Yun Yang | Cái | 392,000 | 381,000 |
188 | Đầu dò khói quang 24VDC-YSD-02- Yun Yang | Cái | 244,000 | 237,000 |
189 | Đầu dò khói quang 12VDC dùng tủ NetworX- YSD-30L | Cái | 270,000 | 263,000 |
190 | Chuông báo cháy 24VDC 6″ YFB-B6- Yun Yang | Cái | 265,000 | 258,000 |
191 | Nút ấn khẩn tròn lắp chìm YFM-01- Yun Yang | Cái | 180,000 | 175,000 |
192 | Trung tâm báo cháy 4 kênh YF3-0004L- Yun Yang | Bộ | 3,593,000 | 3,492,000 |
193 | Trung tâm báo cháy 8 kênh YF3-0008L- Yun Yang | Bộ | 4,611,000 | 4,481,000 |
194 | Trung tâm báo cháy 20 kênh YF1-0020L- Yun Yang | Bộ | 8,321,000 | 8,086,000 |
195 | Trung tâm báo cháy 30 kênh YF1-0030L- Yun Yang | Bộ | 10,388,000 | 10,094,000 |
196 | Đèn bin đội đầu chuyên dụng RJ-3000( R5)- USA | Cái | 938,000 | 912,000 |
197 | Mặt nạ phòng Độc trùm đầu XHZLC30 | Cái | 339,000 | 330,000 |
198 | Mặt nạ lọc độc 3M 3200 – China | Cái | 104,000 | 101,000 |
199 | Phin lọc 3M 3301K- China | Cái | 80,000 | 77,000 |
200 | Mặt nạ phòng độc toàn mặt 3M 6800- USA | Cái | 2,417,000 | 2,348,000 |
201 | Phin lọc 3M 6001- Korea | Cái | 164,000 | 160,000 |
202 | Phin lọc 3M 6003- Korea | Cái | 180,000 | 175,000 |
203 | Ủng phòng cháy chữa cháy | Đôi | 657,000 | 639,000 |
204 | Thang dây thoát hiểm, Ống Đồng trọng tải 1.400kg ( 70.000đ mét) | Mét | 74,000 | 72,000 |
205 | Dây đai an toàn | Sợi | 191,000 | 185,000 |
206 | Nón bảo hộ phòng cháy chữa cháy | Cái | 562,000 | 546,000 |
207 | Găng tay Ansel 42-474 (chống cắt, chịu nhiệt 250 độ C) | Cặp | 334,000 | 324,000 |
208 | Quần áo Phòng cháy chữa cháy 2 lớp | Bộ | 1,897,000 | 1,844,000 |
209 | Bộ Quần áo chịu nhiệt, 5 món- China( không xuất hóa đơn GTGT) | Bộ | 1,929,000 | 1,875,000 |
210 | Bộ sơ cứu first aid kit dùng cho 20 người | Hộp | 1,367,000 | 1,329,000 |
211 | Thảm cao su cách điện hạ áp kích thước:1.000 x 650 | Tấm | 1,362,000 | 1,324,000 |
212 | Mền chống cháy 1.2 m x 1.2m( không xuất hóa đơn GTGT) | Cái | 307,000 | 299,000 |
213 | Mền chống cháy 1.8 m x 1.8m( không xuất hóa đơn GTGT) | Cái | 403,000 | 391,000 |
214 | Búa thoát hiểm ôto( không xuất hóa đơn GTGT) | Cái | 69,000 | 67,000 |
215 | Rìu cứu hỏa cán cao su cách điện( không xuất hóa đơn GTGT) | Cái | 260,000 | 252,000 |
216 | Rìu cứu hỏa cán gỗ cách điện dài 90cm | Cái | 657,000 | 639,000 |
217 | Loa cầm tay dùng pin XB-11S | Cái | 514,000 | 500,000 |
218 | Đầu báo khói CM- WT33LT- Chung Mei | Cái | 297,000 | 288,000 |
219 | Đầu báo khói CM- WT32L- Chung Mei | Cái | 286,000 | 278,000 |
220 | Đầu báo nhiệt CM-WS19L- Chung Mei | Cái | 154,000 | 149,000 |
221 | Đầu báo kết hợp quang và nhiệt CM-WTK55- Chung Mei | Cái | 519,000 | 505,000 |
222 | Đầu báo Ga tại chỗ JIC-678A- Chungmei | Cái | $ 30 | $ 29 |
223 | Trung tâm báo cháy 5 Zone, 24V- CM-P1-5, Chung Mei | Bộ | $ 201 | $ 196 |
224 | Trung tâm báo cháy 10 Zone, 24V- Chung Mei | Bộ | $ 276 | $ 268 |
225 | Trung tâm báo cháy 50 Zone, 24V CM-P1-50- Chung Mei | Bộ | $ 869 | $ 845 |
226 | Đèn báo cháy 24V CM-FL2- Chung Mei | Cái | 122,000 | 118,000 |
227 | Nút nhấn khẩn 24V CM-FB1- Chung Mei | Cái | 154,000 | 149,000 |
228 | Bộ tổ hợp Chuông, Đèn, Khẩn CM-PBL1/CM-PBL2 | Bộ | 795,000 | 773,000 |
229 | Vỏ tổ hợp chuông đèn khẩn- VN | Hộp | 350,000 | 340,000 |
230 | Chuông báo cháy 12V- Chung Mei | Cái | 270,000 | 263,000 |
231 | Chuông báo cháy 24V CM-FB6- Chung Mei | Cái | 265,000 | 258,000 |
232 | Còi báo cháy, báo động 12V/ 24V- China | Cái | 158,000 | 153,000 |
233 | Nút nhấn khẩn MC105BG Taiwan | Cái | 154,000 | 149,000 |
234 | Trung tâm báo cháy 4 kênh AH-02212-4L- Horing | Bộ | 4,717,000 | 4,584,000 |
235 | Trung tâm báo cháy 5 kênh AH-02212-5L- Horing | Bộ | 5,247,000 | 5,099,000 |
236 | Trung tâm báo cháy 8 kênh AH-02212-8L- Horing | Bộ | 5,406,000 | 5,253,000 |
237 | Trung tâm báo cháy 10 kênh AH-02212-10L- Horing | Bộ | 5,830,000 | 5,665,000 |
238 | Đèn báo cháy 24VDC AH-9719- Horing | Cái | 117,000 | 113,000 |
239 | Đèn báo phòng 24VDC AH-413- Horing | Cái | 117,000 | 113,000 |
240 | Đầu báo nhiệt AHR-871- Horing | Cái | 117,000 | 113,000 |
241 | Đầu báo nhiệt AH-0633- Horing | Cái | 127,000 | 124,000 |
242 | Đầu báo khói nhiệt 12VDC (Tủ Networx)- Q05-4- Horing | Cái | 408,000 | 397,000 |
243 | Đầu báo khói AH-0311-2, 24VDC- Horing | Cái | 254,000 | 247,000 |
244 | Đầu báo khói AH-0311-4, 12VDC- Horing | Cái | 286,000 | 278,000 |
245 | Đầu báo khói quang 12VDC (Tủ Networx)- Q01-4- Horing | Cái | 265,000 | 258,000 |
246 | Đầu báo khói tại chỗ QA-31- Horing | Cái | 254,000 | 247,000 |
247 | Đầu dò nhiệt tại chỗ NQ-9F- Horing | Cái | 286,000 | 278,000 |
248 | Đầu dò khí gas-AH-0822- Horing | Cái | 562,000 | 546,000 |
249 | Đầu dò lửa-AH-0014- Horing | Cái | 2,279,000 | 2,215,000 |
250 | Chuông báo cháy 4” 12VDC, NQ-418- Horing | Cái | 196,000 | 191,000 |
251 | Chuông báo cháy 4” 24VDC, NQ-418- Horing | Cái | 180,000 | 175,000 |
252 | Chuông báo cháy 4” 24VDC AH-9718- Horing | Cái | 180,000 | 175,000 |
253 | Chuông báo cháy 6” 24VDC NQ-618- Horing | Cái | 249,000 | 242,000 |
254 | Còi báo động 12~24VDC AH-03127-S- Horing | Cái | 382,000 | 371,000 |
255 | Còi báo động 12~24VDC AH-03127-BS- Horing | Cái | 413,000 | 402,000 |
256 | Nút nhấn khẩn tròn lắp nổi (có Reset) AH-9717- Horing | Cái | 254,000 | 247,000 |
257 | Nút nhấn khẩn tròn lắp chìm (có Reset) AH-9717- Horing | Cái | 186,000 | 180,000 |
258 | Trung tâm báo cháy 2 Zone Model HCV-2- Hochiki | Bộ | 6,201,000 | 6,026,000 |
259 | Trung tâm báo cháy 4 Zone Model HCV-4- Hochiki | Bộ | 7,367,000 | 7,159,000 |
260 | Trung tâm báo cháy 8 Zone Model HCV-8- Hochiki | Bộ | 8,533,000 | 8,292,000 |
261 | Nút ấn báo cháy khẩn cấp PEE-1 JE- Hochiki | Cái | 541,000 | 525,000 |
262 | Nút ấn báo cháy khẩn cấp PPE-2- Hochiki | Cái | 509,000 | 494,000 |
263 | Nút nhấn khẩn địa chỉ DCP-AMS- Hochiki | Cái | 1,177,000 | 1,143,000 |
264 | Đèn báo cháy TL-14D- Hochiki | Cái | 233,000 | 227,000 |
265 | Chuông báo cháy FBB-150I- Hochiki | Cái | 557,000 | 541,000 |
266 | Đầu báo nhiệt gia tăng DSC-EA- Hochiki | Cái | 323,000 | 314,000 |
267 | Đầu báo khói , gồm đế 24V- SLV-24N- Hochiki | Cái | 525,000 | 510,000 |
268 | Đầu báo khói loại địa chỉ, ALN-V- Hochiki | Cái | 885,000 | 860,000 |
269 | Đầu báo nhiệt loại địa chỉ, ATJ-EA- Hochiki | Cái | 1,028,000 | 999,000 |
270 | Đầu báo khói trên đường ống gió, DH-98HVP- Hochiki | Cái | 3,179,000 | 3,089,000 |
271 | Đầu báo Beam tia hồng ngoại, 2 dây UL, SPC-24- Hochiki | Bộ | 9,911,000 | 9,631,000 |
272 | Bình foam xách tay 9 lít- Eversafe | Bình | 1,325,000 | 1,288,000 |
273 | Bình cầu tự động 6kg, AUTO P6- Eversafe | Bình | 1,410,000 | 1,370,000 |
274 | Bình chữa cháy ABC, EED 4kg- Eversafe | Bình | 1,039,000 | 1,009,000 |
275 | Bình chữa cháy ABC, EED 6kg- Eversafe | Bình | 1,145,000 | 1,112,000 |
276 | Bình chữa cháy ABC, EED 9kg- Eversafe | Bình | 1,357,000 | 1,318,000 |
277 | Bình xe đẩy bột ABC, TPMC 25kg- Eversafe | Bình | 11,554,000 | 11,227,000 |
278 | Bình xe đẩy bột ABC, MPM, 50Kg- Eversafe | Bình | 12,349,000 | 12,000,000 |
279 | Bình chữa cháy Khí CO2 EEC 2e1- 2kg- Eversafe | Bình | 1,007,000 | 979,000 |
280 | Bình chữa cháy Khí CO2 EEC 5e1- 5kg- Eversafe | Bình | 1,791,000 | 1,741,000 |
281 | Bình xe đẩy CO2 TCO-100 -45kg- Eversafe | Bình | 29,892,000 | 29,046,000 |
282 | Bình chữa cháy khí Co2 5kg Multron- Singapore | Bình | 1,473,000 | 1,432,000 |
283 | Bình chữa cháy ABC 4kg, EXT-ABC-4K, Multron- Singapore | Bình | 657,000 | 639,000 |
284 | Bình chữa cháy ABC 9kg, EXT-ABC-9K, Multron- Singapore | Bình | 1,028,000 | 999,000 |
285 | Lăng phun DN50, HN-001-1V-50, Multron- Singapore | Cái | 429,000 | 417,000 |
286 | Lăng phun DN65, HN-001-1V-65, Multron- Singapore | Cái | 477,000 | 464,000 |
287 | Vòi DN50 x 30m,10 bar, FH-71-P10-50, Multron- Singapore | Cuộn | 1,887,000 | 1,833,000 |
288 | Vòi DN50 x 20m,10 bar, FH-71-P10-51, Multron- Singapore | Cuộn | 1,452,000 | 1,411,000 |
289 | Vòi DN65 x 20m,10 bar, FH-71-P10-64, Multron- Singapore | Cuộn | 2,353,000 | 2,287,000 |
290 | Vòi DN65 x 30m,10 bar, FH-71-P10-65, Multron- Singapore | Cuộn | 2,565,000 | 2,493,000 |
291 | Trụ chữa cháy 2xDN65, PH-SQS 100VS, Multron- Singapore | Cái | 8,851,000 | 8,601,000 |
292 | Trung tâm báo cháy 4 kênh CFP-600-4, Multron- Singapore | Cái | $ 233 | $ 227 |
293 | Trung tâm báo cháy 8 kênh CFP-600-8, Multron- Singapore | Cái | $ 265 | $ 258 |
294 | Chuông báo cháy MBA-624C, Multron- Singapore | Cái | 249,000 | 242,000 |
295 | Còi báo cháy AVD-C403, Multron- Singapore | Cái | $ 31 | $ 30 |
296 | Nút nhấn khẩn (BACK BOX) MCP-C652, Multron- Singapore | Cái | 223,000 | 216,000 |
297 | Đèn chỉ thị MF-001, Multron- Singapore | Cái | 180,000 | 175,000 |
298 | Đầu báo khói DET-C631, Multron- Singapore | Cái | 207,000 | 201,000 |
299 | Đầu báo nhiệt DET-C632, Multron- Singapore | Cái | 201,000 | 196,000 |
300 | Đầu báo Gas I-9602LW, Multron- Singapore | Cái | $ 98 | $ 95 |
301 | Đầu báo khói tại chỗ BS04, Multron- Singapore | Cái | $ 20 | $ 19 |
302 | Đầu báo Beam DET-640-RB, Multron- Singapore | Bộ | $ 143 | $ 139 |
303 | Bình chữa cháy Co2 2kg FEX 139 Sri- Malaisia | Bình | 1,505,000 | 1,463,000 |
304 | Bình chữa cháy Co2 5kg FEX 139 Sri- Malaisia | Bình | 2,078,000 | 2,019,000 |
305 | Bình chữa cháy ABC 4kg FEX 132 Sri- Malaisia | Bình | 1,193,000 | 1,159,000 |
306 | Bình chữa cháy ABC 6kg FEX 132 Sri- Malaisia | Bình | 1,394,000 | 1,354,000 |
307 | Bình chữa cháy ABC 9kg FEX 132 Sri- Malaisia | Bình | 1,564,000 | 1,519,000 |
308 | Bình xe đẩy ABC 25kg FEX 147 Sri- Malaisia | Bình | 7,526,000 | 7,313,000 |
309 | Họng chữa cháy 2 way WRS115-CI-002-RD Sri- Malaisia | Cái | 9,010,000 | 8,755,000 |
310 | Trụ chữa cháy 2xDN65, HYD060-CI-100-RD Sri- Malaisia | Bộ | 12,667,000 | 12,309,000 |
311 | Cuộn vòi DN50, 30m HYD075-10-050-WH Sri- Malaisia | Cuộn | 3,551,000 | 3,451,000 |
312 | Cuộn vòi DN65, 30m, HYD075-10-065-WH Sri- Malaisia | Cuộn | 3,551,000 | 3,451,000 |
313 | Van góc DN50, DRS105-GM-65BSP Sri- Malaisia | Cái | 3,487,000 | 3,389,000 |
314 | Van góc DN65, DRS105-GM-65BSP Sri- Malaisia | Cái | 3,487,000 | 3,389,000 |
315 | Lăng phun DN50, WRS099-LA-STD-NA Sri- Malaisia | Cái | 1,632,000 | 1,586,000 |
316 | Lăng phun DN65, WRS099-LA-STD-NA Sri- Malaisia | Cái | 1,632,000 | 1,586,000 |
317 | Bình chữa cháy Co2 5kg C-5CSEC- Combat- Singapore | Bình | 2,067,000 | 2,009,000 |
318 | Bình chữa cháy ABC 6kg C-6ASE- Combat- Singapore | Bình | 1,585,000 | 1,540,000 |
319 | Bình chữa cháy khí CO2 2.4kg, YVC-5- Yamato Nhật Bản | Bình | 1,473,000 | 1,432,000 |
320 | Bình chữa cháy khí CO2 3.2kg, YVC-7 – Yamato Nhật Bản | Bình | 1,643,000 | 1,597,000 |
321 | Bình Chữa Cháy CO2 4.6kg, YC 10X – Yamato Nhật Bản | Bình | 1,781,000 | 1,730,000 |
322 | Bình chữa cháy bột ABC 1.0kg- Yamato Nhật Bản | Bình | 827,000 | 803,000 |
323 | Bình chữa cháy bột ABC 3.0kg, YA-3V II, Yamato Nhật Bản | Bình | 933,000 | 906,000 |
324 | Bình chữa cháy bột ABC 4.0kg, YA-4V II- Yamato Nhật Bản | Bình | 1,007,000 | 979,000 |
325 | Bình chữa cháy bột ABC 6.8kg, YA-6VD II- Yamato Nhật Bản | Bình | 1,293,000 | 1,257,000 |
326 | Kim thu sét ONAY, Model: OLP80, Pr= 40m- Thổ Nhĩ Kỳ | Cây | 3,127,000 | 3,039,000 |
327 | Kim thu sét ONAY, Model: OLP130, Pr= 65m- Thổ Nhĩ Kỳ | Cây | 3,975,000 | 3,863,000 |
328 | Kim thu sét ONAY, Model: OLP175, Pr= 87m- Thổ Nhĩ Kỳ | Cây | 5,671,000 | 5,511,000 |
329 | Kim thu sét ONAY, Model: OLP214, Pr= 107m- Thổ Nhĩ Kỳ | Cây | 6,604,000 | 6,417,000 |
330 | Thiết bị đếm Sét ONAY, Model: OYS-101- Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 2,809,000 | 2,730,000 |
331 | Kim thu sét Liva Lap- CX-040, Pr= 61m- Thổ Nhĩ Kỳ | Bộ | 3,233,000 | 3,142,000 |
332 | Kim thu sét Liva Lap- CX-070, Pr= 73m- Thổ Nhĩ Kỳ | Bộ | 3,763,000 | 3,657,000 |
333 | Kim thu sét Liva Lap- BX125, Pr= 81m- Thổ Nhĩ Kỳ | Bộ | 5,141,000 | 4,996,000 |
334 | Kim thu sét Liva Lap- BX175, Pr = 101m- Thổ Nhĩ Kỳ | Bộ | 5,883,000 | 5,717,000 |
335 | Kim thu sét Liva Lap- AX210, Pr= 131m- Thổ Nhĩ Kỳ | Cây | 6,837,000 | 6,644,000 |
336 | Kim thu sét Liva Lap- DX250, Pr= 142m- Thổ Nhĩ Kỳ | Cây | 7,685,000 | 7,468,000 |
337 | Kim thu sét Liva Lap- PEX220, Pr= 161m- Thổ Nhĩ Kỳ | Cây | 17,914,000 | 17,407,000 |
338 | Thiết bị đếm Sét Liva LSC- LX01- Thổ Nhĩ Kỳ | Cái | 2,857,000 | 2,776,000 |
339 | Kim thu sét thế hệ mới AIDITEC, bán kính 59m- Sigma S-25P | Cây | 8,957,000 | 8,704,000 |
340 | Kim thu sét thế hệ mới AIDITEC, bán kính 85m- Sigma S-25 | Cây | 11,554,000 | 11,227,000 |
341 | Kim thu sét thế hệ mới AIDITEC, bán kính 95m- Sigma R-40 | Cây | 12,879,000 | 12,515,000 |
342 | Kim thu sét thế hệ mới AIDITEC, bán kính 105m- Sigma R-55 | Cây | 14,999,000 | 14,575,000 |
343 | Kim thu sét thế hệ mới AIDITEC, bán kính 115m- Sigma R-65 | Cái | 17,755,000 | 17,253,000 |
344 | Kim thu sét thế hệ mới AIDITEC, bán kính 120m- Sigma R-75 | Cái | 19,239,000 | 18,695,000 |
345 | Thiết bị đếm sét Model: 600920 | Cái | 5,915,000 | 5,747,000 |
346 | Kim thu sét INGESCO 2.1- Pr = 57m- Tây Ban Nha | Cái | 8,215,000 | 7,983,000 |
347 | Kim thu sét INGESCO 3.1- Pr = 69m- Tây Ban Nha | Cây | 11,130,000 | 10,815,000 |
348 | Kim thu sét INGESCO 3.3- Pr = 75m- Tây Ban Nha | Cây | 14,734,000 | 14,317,000 |
349 | Kim thu sét INGESCO 4.3- Pr = 85m- Tây Ban Nha | Cây | 16,271,000 | 15,811,000 |
350 | Kim thu sét INGESCO 5.3- Pr = 95m- Tây Ban Nha | Cây | 17,967,000 | 17,459,000 |
351 | Kim thu sét INGESCO 6.3- Pr = 114m- Tây Ban Nha | Cây | 19,069,000 | 18,530,000 |
352 | Kim thu sét INGESCO 6.4- Pr = 120m- Tây Ban Nha | Cây | 41,870,000 | 40,685,000 |
353 | Kim thu sét INGESCO PDC-E15- Pr = 75m- Tây Ban Nha | Cây | 12,826,000 | 12,463,000 |
354 | Kim thu sét INGESCO PDC-E30- Pr = 80m- Tây Ban Nha | Cây | 14,310,000 | 13,905,000 |
355 | Kim thu sét INGESCO PDC-E45- Pr = 105m- Tây Ban Nha | Cây | 16,483,000 | 16,017,000 |
356 | Kim thu sét INGESCO PDC-E60- Pr = 120m- Tây Ban Nha | Cây | 19,292,000 | 18,746,000 |
357 | Thiết bị đếm sét CDR-1 INGESCO – Tây Ban Nha | Cái | 5,289,000 | 5,140,000 |
358 | Kim thu sét Cirprotec NLP1100-15 Pr=51m- Tây Ban Nha | Cây | 15,370,000 | 14,935,000 |
359 | Kim thu sét Cirprotec NLP1100-30 Pr=71m- Tây Ban Nha | Cây | 16,854,000 | 16,377,000 |
360 | Kim thu sét Cirprotec NLP1100-44 Pr=88m- Tây Ban Nha | Cây | 17,808,000 | 17,304,000 |
361 | Kim thu sét Cirprotec NLP2200 Pr=120m- Tây Ban Nha | Cây | 21,730,000 | 21,115,000 |
362 | Đếm sét CDI 250- Tây Ban Nha | Cái | 4,187,000 | 4,069,000 |
363 | Đếm sét CDR-401- Tây Ban Nha | Cái | 4,929,000 | 4,790,000 |
364 | Kim thu sét bán kính 75m SCHIRTEC, model: S-AM- ÁO | Cây | 10,812,000 | 10,506,000 |
365 | Kim thu sét bán kính 89m SCHIRTEC, model: S-AS- ÁO | Cây | 17,914,000 | 17,407,000 |
366 | Kim thu sét bán kính 105m SCHIRTEC, model: S-DAS- ÁO | Cây | 27,772,000 | 26,986,000 |
367 | Kim thu sét bán kính 113m SCHIRTEC, model: S-A- ÁO | Cây | 30,952,000 | 30,076,000 |
368 | Thiết bị đếm sét, Model: SLSC-10- ÁO | Cái | 4,876,000 | 4,738,000 |
369 | Khớp nối kim thu sét | Cái | 371,000 | 361,000 |
370 | Đèn báo không năng lượng mặt trời AMC02DL | Cái | 678,000 | 659,000 |
371 | Đầu báo Khói 2412/12E- HÃNG Sytem Sensor/USA | Cái | 498,000 | 484,000 |
372 | Đầu báo Khói 2400- Sytem Sensor | Cái | 498,000 | 484,000 |
373 | Đầu báo Nhiệt 5601P- Sytem Sensor | Cái | 276,000 | 268,000 |
374 | Đầu báo Nhiệt 5602- Sytem Sensor | Cái | 313,000 | 304,000 |
375 | Đầu báo Khói 882- Sytem Sensor | Cái | 509,000 | 494,000 |
376 | Đầu báo Nhiệt 885- Sytem Sensor | Cái | 456,000 | 443,000 |
377 | Chuông báo cháy SSM24-6- Sytem Sensor | Cái | 498,000 | 484,000 |
378 | Nút nhấn Khẩn M400K- Sytem Sensor | Cái | 350,000 | 340,000 |
379 | Đầu báo BEAM 1224, 24 VDC, 100m- Sytem Sensor | Bộ | 11,501,000 | 11,176,000 |
380 | Máy Bơm Hyundai Diesel,15hp, Q=24-72m3/h, H=51-32m | Cái | 26,288,000 | 25,544,000 |
381 | Máy bơm Hyundai Diesel, 20hp, Q=27-78m3/h, H=70 – 50m | Cái | 30,952,000 | 30,076,000 |
382 | Bơm Hyundai Diesel, 30hp, Q=30-78m3/h, H=89.5 -71.7m | Cái | 36,676,000 | 35,638,000 |
383 | Bơm Hyundai Diesel 40hp, Q=54-144m3/h, H=79.5 – 48.5m | Cái | 46,534,000 | 45,217,000 |
384 | Bơm Hyundai Diesel 50hp, Q=54-156m3/h, H=89.5 – 54m | Cái | 48,124,000 | 46,762,000 |
385 | Máy bơm Hyundai Diesel, 80hp, Q=80-240m3/h, H= 68 -41.5m | Cái | 56,922,000 | 55,311,000 |
386 | Máy bơm Hyundai Diesel, Động cơ 75kw/100hp | Cái | 80,030,000 | 77,765,000 |
387 | Máy bơm Tohatsu, Công suất, 8.6kW/11hp- V20D2S- mới 90% | Cái | 24,910,000 | 24,205,000 |
388 | Máy bơm Tohatsu, Công suất, 8.6kW/11hp- V20D2S- mới 100% | Cái | 121,900,000 | 118,450,000 |
389 | Máy bơm Xăng Tohatsu, Công suất: 14.7KW/20hp- V30AS | Cái | 29,468,000 | 28,634,000 |
390 | Máy bơm Xăng Tohatsu, 33KW/40hp- V46BS | Cái | 30,634,000 | 29,767,000 |
391 | Máy bơm Xăng Tohatsu, 40.5KW/55hp- V75FS/DS | Cái | 34,450,000 | 33,475,000 |
392 | Máy bơm Xăng Tohatsu, 30kW/40hp- VC52AS- mới 90% | Cái | 35,934,000 | 34,917,000 |
393 | Máy bơm Xăng Tohatsu, 30kW/40hp- VC52AS- mới 100% | Cái | 179,140,000 | 174,070,000 |
394 | Máy bơm chữa cháy Xăng Tohatsu, 40.5kW/55hp- VC82ASE | Cái | 48,230,000 | 46,865,000 |
395 | Máy bơm chữa cháy Điện Pentax, CM 50-200B, 15hp | Cái | 16,536,000 | 16,068,000 |
396 | Máy bơm chữa cháy Điện Pentax, CM 65-200B, 25hp | Cái | 20,670,000 | 20,085,000 |
397 | Máy bơm chữa cháy Điện Pentax, CM 65-200A, 30hp | Cái | 23,903,000 | 23,227,000 |
398 | Máy bơm chữa cháy Điện Pentax, CM 65-250B, 40hp | Cái | 32,330,000 | 31,415,000 |
399 | Máy bơm chữa cháy Điện Pentax, CM 65 – 250A, 50hp | Cái | 39,008,000 | 37,904,000 |
400 | Máy bơm bù áp 3HP, U 7V-300 | Cái | 7,314,000 | 7,107,000 |
401 | Máy bơm bù áp 4HP, U 7V-400 | Cái | 7,632,000 | 7,416,000 |
402 | Máy bơm bù áp 5.5HP, U 7V-550 | Cái | 9,010,000 | 8,755,000 |
403 | Bơm chữa cháy chạy xăng hiệu SEIKOO 6Hp- HDF-6 | Cái | 13,674,000 | 13,287,000 |
404 | Bơm chữa cháy chạy xăng hiệu SEIKOO 9Hp- HDF-9 | Cái | 19,610,000 | 19,055,000 |
405 | Bơm chạy xăng hiệu SEIKOO 13Hp- HDF-13, khởi động dây | Cái | 25,970,000 | 25,235,000 |
406 | Bơm chạy Xăng hiệu SEIKOO 13Hp- HDF-13, khởi động Điện | Cái | 27,030,000 | 26,265,000 |
407 | Bơm chạy Dầu hiệu DVANGUARD10HP- KATO SM100 | Cái | 29,044,000 | 28,222,000 |
408 | Máy bơm phao thả nổi CET 6HP- Canada | Cái | 52,894,000 | 51,397,000 |
409 | Máy bơm phao thả nổi CET 11HP- Canada | Cái | 69,854,000 | 67,877,000 |
410 | Máy bơm phao thả nổi CET 13HP- Canada | Cái | 77,274,000 | 75,087,000 |
411 | Bình áp lực 20L, Model S3 024 362, Varem- Italy | Cái | 1,961,000 | 1,906,000 |
412 | Bình áp lực 50L, Model S3 050 361, Varem- Italy | Bình | 5,247,000 | 5,099,000 |
413 | Bình áp lực 100L, Model US100 361, Varem- Italy | Bình | 7,049,000 | 6,850,000 |
414 | Bình áp lực 200L, Model US200 461, Varem- Italy | Bình | 13,674,000 | 13,287,000 |
415 | Bình áp lực 50L, VRV50 – 50L- Aquasystem- Italy | Bình | $ 157 | $ 152 |
416 | Bình áp lực 100L, VRV100 – 100L- Aquasystem- Italy | Bình | $ 281 | $ 273 |
417 | Bình áp lực 150L, VRV150 – 150L- Aquasystem- Italy | Bình | $ 390 | $ 379 |
418 | Bình áp lực 200L, VRV200 – 200L- Aquasystem- Italy | bình | $ 445 | $ 433 |
419 | Tủ Điện điều khiển 1 máy bơm 30hp | Cái | 4,229,000 | 4,110,000 |
420 | Tủ Điện điều khiển 1 máy bơm 40hp | Cái | 5,194,000 | 5,047,000 |
421 | Tủ Điện điều khiển 1 máy bơm 50hp | Cái | 6,254,000 | 6,077,000 |
422 | Vòi chữa cháy SRI DN50, DN65 | Cuộn | $ 170 | $ 165 |
423 | Trụ chữa cháy 3 cửa D65, D100- China | Cái | 3,021,000 | 2,936,000 |
424 | Trụ chữa cháy Hiệp Lực D100, 1.8m | Cái | 12,190,000 | 11,845,000 |
425 | Trụ chữa cháy không đế ShinYi D100 | Cái | 9,434,000 | 9,167,000 |
426 | Trụ chữa cháy bao gồm đế ShinYi D100 | Bộ | 12,508,000 | 12,154,000 |
427 | Trụ chữa cháy không đế ShinYi D150 | Cái | 10,388,000 | 10,094,000 |
428 | Trụ chữa cháy bao gồm đế ShinYi D150 | Bộ | 14,204,000 | 13,802,000 |
429 | Máy dò báo Gas cầm tay Hàn Quốc- GR-801D | Cái | 1,431,000 | 1,391,000 |
430 | Máy do báo Gas cầm tay Đức- FGD1 GEO-Fennel | Cái | 3,710,000 | 3,605,000 |
431 | Van phao D100 Shinyi, DN50 | Cái | 4,134,000 | 4,017,000 |
432 | Van giảm áp suất D200 ShinYi, DN50 | Cái | 6,095,000 | 5,923,000 |
433 | Van cổng ty chìm Shinyi, DN50 | Cái | 1,897,000 | 1,844,000 |
434 | Van an toàn D500 Shinyi, DN50 | Cái | 7,208,000 | 7,004,000 |
435 | Chì niêm phong | Ký | 191,000 | 185,000 |
436 | Dây kẻm niêm phong | Ký | 212,000 | 206,000 |
437 | Đầu báo Khói thường kèm đế 24V, C-9102- HÃNG GST | Cái | 265,000 | 258,000 |
438 | Đầu báo Nhiệt thường kèm đế 24V, C-9103- GST | Cái | 249,000 | 242,000 |
439 | Đầu báo Khói địa chỉ kèm đế 24V, I-9102- GST | Cái | 509,000 | 494,000 |
440 | Đầu báo Nhiệt địa chỉ kèm đế 24V, I-9103- GST | Cái | 509,000 | 494,000 |
441 | Đầu báo khói tại chỗ S-9102R- GST | Bộ | 413,000 | 402,000 |
442 | Chuông báo cháy JL- GST | Cái | 286,000 | 278,000 |
443 | Còi đèn báo cháy thường 24V, C-9401- GST | Cái | 477,000 | 464,000 |
444 | Nút nhấn khẩn thường DC-M9204- GST | Cái | 313,000 | 304,000 |
445 | Nút nhấn khẩn địa chỉ DI-9204E- GST | Cái | 1,007,000 | 979,000 |
446 | Đầu báo Ga tại chỗ C-9602LW- GST | Cái | $ 58 | $ 57 |
447 | Đầu báo Beam I- 9105R- GST | Bộ | 3,763,000 | 3,657,000 |
448 | Đầu báo khói FDO181C- HÃNG Siemens/EU | Cái | $ 24 | $ 24 |
449 | Đầu báo khói địa chỉ FDO181- Siemens | Cái | $ 37 | $ 36 |
450 | Đầu báo Nhiệt FDT181C- Siemens | Cái | $ 23 | $ 23 |
451 | Đầu báo khói Op720- Siemens | Cái | 1,267,000 | 1,231,000 |
452 | Công tắc khẩn địa chỉ FDM181- Siemens | Cái | $ 42 | $ 41 |
453 | Nút nhấn khẩn báo cháy FDM1101A-RG- Siemens | Cái | $ 37 | $ 36 |
454 | Nút nhấn khẩn chống nổ DM1103- Siemens | Cái | $ 85 | $ 82 |
455 | Đầu báo khói địa chỉ BDS051A- Siemens | Cái | $ 46 | $ 44 |
456 | Trung tâm báo cháy 4 vùng FC122-ZA- Siemens | Bộ | $ 535 | $ 520 |
457 | Trung tâm báo cháy 12 vùng FC124-ZA- Siemens | Bộ | $ 869 | $ 845 |
458 | Trung tâm báo cháy 4 kênh, DCC4- Detectomat/EU | Bộ | 6,890,000 | 6,695,000 |
459 | Trung tâm báo cháy 8 kênh, DCC8- Detectomat/EU | Bộ | 12,508,000 | 12,154,000 |
460 | Đầu báo khói quang + đế, CT 3000 O- Detectomat | Bộ | 689,000 | 670,000 |
461 | Đầu báo Nhiệt + đế, CT 3000 T- Detectomat | Bộ | 689,000 | 670,000 |
462 | Đầu báo khói địa chỉ PL 3200 O- Detectomat | Bộ | 912,000 | 886,000 |
463 | Đầu báo nhiệt địa chỉ PL 3200 T- Detectomat | Bộ | 912,000 | 886,000 |
464 | Nút nhấn khẩn, SBDH-ABS-R- Detectomat | Cái | 525,000 | 510,000 |
465 | Nút nhấn báo cháy có địa chỉ PL 3300 MCP- Detectomat | Cái | 1,325,000 | 1,288,000 |
466 | Còi báo cháy VTG-32-SB-R- Detectomat | Cái | 795,000 | 773,000 |
467 | Đèn báo cháy phòng PA- Detectomat | Cái | 615,000 | 597,000 |
468 | Nút nhấn khẩn 55200-00- HÃNG Apollo | Cái | 307,000 | 299,000 |
469 | Chuông Báo cháy 29600-317- Apollo | Cái | 784,000 | 762,000 |
470 | Đầu báo khói quang 55000-316- Apollo | Bộ | 509,000 | 494,000 |
471 | Đầu báo khói địa chỉ 5800600- MAR- Apollo | Cái | 1,749,000 | 1,700,000 |
472 | Đế đầu báo địa chỉ 45681- 245APO- Apollo | Cái | 525,000 | 510,000 |
473 | Đầu báo nhiệt địa chỉ 55000-400APO- Apollo | Cái | 753,000 | 731,000 |
474 | Đầu báo khói độc lập (Không dây)KRG-1D- HÃNG Nittan/Japan | Cái | $ 35 | $ 34 |
475 | Đầu báo nhiệt độc lập (Không dây)- Nittan | Cái | $ 38 | $ 37 |
476 | Đầu báo khói 2KH2-LS- Nittan | Cái | $ 27 | $ 26 |
477 | Đầu báo nhiệt 2SC-LS- Nittan | Cái | $ 15 | $ 14 |
478 | Đầu báo nhiệt chống nước 1CC2-70LW- Nittan | Cái | $ 27 | $ 26 |
479 | Nút nhấn khẩn 2ME1A- Nittan | Cái | $ 19 | $ 19 |
480 | Chuông báo cháy BD-6-24-11- Nittan | Cái | $ 27 | $ 26 |
481 | Trung tâm báo cháy 5 kênh 2PD1-5L- Nittan | Cái | $ 477 | $ 464 |
482 | Đầu báo Nhiệt gia tăng kèm đế CFR330, HÃNG Cooper/UK | Bộ | 763,000 | 742,000 |
483 | Đầu báo Khói thường kèm đế CPD321+CDBB300- Cooper | Bộ | 795,000 | 773,000 |
484 | Đầu báo Nhiệt địa chỉ kèm đế CAH330/CAB300- Cooper | Bộ | 1,081,000 | 1,051,000 |
485 | Đầu báo Khói địa chỉ kèm đế CAP320/CAB300- Cooper | Bộ | 1,081,000 | 1,051,000 |
486 | Công tắc khẩn địa chỉ CBG370S- Cooper | Cái | 1,198,000 | 1,164,000 |
487 | Nút báo cháy CX201- Cooper | Cái | 625,000 | 608,000 |
488 | Đèn báo phòng CIR301- Cooper | Cái | 509,000 | 494,000 |
489 | Đèn chỉ thị khu vực SOLEX 3- Cooper | Cái | 1,537,000 | 1,494,000 |
490 | Còi và đèn báo cháy kết hợp địa chỉ + đế âm, CASB383- Cooper | Cái | 2,427,000 | 2,359,000 |
491 | Chuông báo cháy 6″, Model: CFB4D24- Cooper | Cái | 631,000 | 613,000 |
492 | Chuông báo cháy tích hợp đèn chớp FL-RL-R-S- Cooper | Cái | 1,473,000 | 1,432,000 |
493 | Module giám sát đầu báo thường MIU872- Cooper | Cái | 837,000 | 814,000 |
494 | Tủ báo cháy 4 zone FX2204CFCPD- Cooper | Bộ | 13,250,000 | 12,875,000 |
495 | Tủ báo cháy 8 zone FXP5008- Cooper | Bộ | $ 806 | $ 783 |
496 | Tủ báo cháy 16 zone FXP50016- Cooper | Bộ | $ 901 | $ 876 |
497 | Tủ báo cháy 2 loop CF30002GNC- Cooper | Bộ | $ 4,187 | $ 4,069 |
498 | Tủ báo cháy 4 loop CF30004GNC- Cooper | Bộ | $ 4,441 | $ 4,316 |
499 | Đầu báo khói thường kèm đế, 24V, MKII-OP- HÃNG Zeta/UK | Bộ | $ 29 | $ 28 |
500 | Đầu báo nhiệt thường kèm đế, 24V, MKII-HR- Zeta/UK | Bộ | $ 24 | $ 24 |
501 | Đầu báo khói địa chỉ kèm đế, 24V, MKII-AOP- Zeta/UK | Bộ | $ 51 | $ 49 |
502 | Đầu báo nhiệt gia tăng địa chỉ kèm đế, MKII-AHRP- Zeta/UK | Bộ | $ 47 | $ 45 |
503 | Nút nhấn khẩn địa chỉ, 24V, ZT-CP3/AD- Zeta/UK | Cái | $ 61 | $ 60 |
504 | Còi đèn chớp báo cháy, 24V, MKII-AMTSF/R- Zeta/UK | Cái | $ 122 | $ 118 |
505 | Module giám sát, 24V, ZAI-MI- Zeta/UK | Cái | $ 72 | $ 70 |
506 | Module kết nối đầu báo thường, 24V, ZAZM-MI- Zeta/UK | Cái | $ 90 | $ 88 |
507 | Module điều khiển, 24V, ZAIO-MI- Zeta/UK | Cái | $ 85 | $ 82 |
508 | Trung tâm báo cháy địa chỉ 02 loop, QT/2- Zeta/UK | Bộ | $ 2,650 | $ 2,575 |
509 | Đầu báo khói thường, SensoMAG S30- Teletek- Bulgaria/EU | Cái | 413,000 | 402,000 |
510 | Đầu báo nhiệt thường, SensoMAG R20- Teletek- Bulgaria/EU | Cái | 371,000 | 361,000 |
511 | Đầu báo khói địa chỉ 4 độ nhạy gồm đế, SensoIRIS S130 | Cái | 700,000 | 680,000 |
512 | Đầu báo nhiệt địa chỉ gồm đế, SensoIRIS T110- Teletek | Cái | 700,000 | 680,000 |
513 | Nút nhấn khẩn địa chỉ tích hợp cách ly, SensoIRIS MCP150 | Cái | 843,000 | 819,000 |
514 | Chuông/còi báo cháy, SF110P- Teletek- Bulgaria/EU | Cái | 509,000 | 494,000 |
515 | Còi báo cháy có đèn chớp địa chỉ, SensoIRIS WS- Teletek | Cái | 1,187,000 | 1,154,000 |
516 | Modul điều khiển, SensoIRIS MOUT- Teletek | Cái | 1,452,000 | 1,411,000 |
517 | Modul giám sát, SensoIRIS MIO22- Teletek- Bulgaria/EU | Cái | 1,145,000 | 1,112,000 |
518 | Modul cách ly, SensoIRIS MISO- Teletek- Bulgaria/EU | Cái | 763,000 | 742,000 |
519 | Modul kết nối đầu báo thường, SensoIRIS MC-Z- Teletek | Cái | 1,293,000 | 1,257,000 |
520 | Trung tâm báo cháy loại địa chỉ 4 loop, IRIS (4L)- Teletek | Cái | 27,931,000 | 27,141,000 |
521 | Đầu dò khói quang FCP-O320- HÃNG BOSCH/EU | Cái | 477,000 | 464,000 |
522 | Đầu dò khói 4 dây D273 | Cái | 461,000 | 448,000 |
523 | Đầu dò khói địa chỉ bao gồm đế FAP-O420- Bosch | Cái | 1,007,000 | 979,000 |
524 | Đầu dò khói địa chỉ bao gồm đế FAP-425-O- Bosch | Cái | 1,092,000 | 1,061,000 |
525 | Đầu dò nhiệt cố định và gia tăng FCH-T320- Bosch | Cái | 366,000 | 355,000 |
526 | Đầu dò khói địa chỉ siêu nhạy công nghệ Dual-Ray FAP-DO420 | Cái | 1,155,000 | 1,123,000 |
527 | Đầu dò khói Beam D296- Bosch | Bộ | 7,897,000 | 7,674,000 |
528 | Đèn báo cháy FNS-320-SRD- Bosch | Cái | 1,049,000 | 1,020,000 |
529 | Đèn báo cháy lắp tường W-STR- Bosch | Cái | 1,166,000 | 1,133,000 |
530 | Đèn báo cháy địa chỉ, màu đỏ FNS-420-R- Bosch | Cái | 1,007,000 | 979,000 |
531 | Còi địa chỉ dạng đế đầu dò/đèn, màu đỏ FNM-420-A-BS-RD | Cái | 1,145,000 | 1,112,000 |
532 | Chuông báo cháy 24V 6-inch MB-G6-24-R- Bosch | Cái | 615,000 | 597,000 |
533 | Công tắc khẩn thường FMC-300RW-GSRRD- Bosch | Cái | 435,000 | 422,000 |
534 | Công tắc khẩn địa chỉ FMC-420RW-GSRRD- Bosch | Cái | 1,108,000 | 1,076,000 |
535 | Trung tâm báo cháy 4 vùng, FPD-7024- Bosch | Bộ | 8,904,000 | 8,652,000 |
536 | Trung tâm báo cháy 8 zone FPC-500-8- Bosch | Bộ | 10,070,000 | 9,785,000 |
537 | Trung tâm báo cháy 11 loops – 1536 địa FPA-5000- Bosch | Bộ | 174,900,000 | 169,950,000 |
538 | Mạch mở rộng thêm 4 vùng cho tủ báo cháy FPC-7034- Bosch | Bộ | 1,049,000 | 1,020,000 |
539 | Mô đun quản lý đèn, còi thường FLM-420-NAC-D- Bosch | Cái | 1,897,000 | 1,844,000 |
540 | Rờ le (điều khiển đèn, còi thường) FLM-420-RLV1-D- Bosch | Cái | 1,357,000 | 1,318,000 |
541 | Đầu dò lửa cho khu vực chống cháy nổ 016519- Bosch UK | Cái | 93,492,000 | 90,846,000 |
542 | Đầu báo khói quang kèm đế, FDK246- HÃNG Nohmi/Japan | Cái | 753,000 | 731,000 |
543 | Đầu báo nhiệt gia tăng, FDPJ106-D- Nohmi/Japan | Cái | 350,000 | 340,000 |
544 | Chuông báo cháy 24 VDC, FBM023- Nohmi/China | Cái | 546,000 | 530,000 |
545 | Đèn chỉ thị khu vực, FLPJ001- Nohmi/Japan | Cái | 313,000 | 304,000 |
546 | Nút ấn báo cháy, lắp chìm không có Jack Tel- Nohmi/Taiwan | Cái | 514,000 | 500,000 |
547 | Trung tâm báo cháy 5 kênh FAPN202-R-5L- Nohmi/Japan | Bộ | 9,529,000 | 9,260,000 |
548 | Trung tâm báo cháy 20 kênh FAPN105N-R-20L- Nohmi/Japan | Bộ | 25,917,000 | 25,184,000 |
549 | Trung tâm báo cháy 30 kênh FAPN104N-B1-30L- Nohmi/Japan | Bộ | 48,230,000 | 46,865,000 |
550 | Trung tâm báo cháy 40 kênh FAPN104N-B1-40L- Nohmi/Japan | Bộ | 53,318,000 | 51,809,000 |
551 | Vòi chữa cháy DN50, 20m, Seojin- Hàn Quốc | Cuộn | 859,000 | 834,000 |
552 | Vòi chữa cháy DN50, 30m, Seojin- Hàn Quốc | Cuộn | 1,219,000 | 1,185,000 |
553 | Vòi chữa cháy DN65, 20m, Seojin- Hàn Quốc | Cuộn | 1,049,000 | 1,020,000 |
554 | Vòi chữa cháy DN65, 30m, Seojin- Hàn Quốc | Cuộn | 1,643,000 | 1,597,000 |
555 | Van góc Hợp kim gang, ngàm nhôm DN50, Seojin | Cái | 472,000 | 458,000 |
556 | Dây tín hiệu báo cháy 4 ruột 4×7/0.20mm, 200m ACAX-USA | Cuộn | 689,000 | 670,000 |
557 | Dây tín hiệu chống cháy 4 ruột 4×7/0.20mm, 500m SangJin | Cuộn | 1,431,000 | 1,391,000 |
558 | Cáp tín hiệu, chống cháy 2×1.5mm SangJin | Mét | 11,000 | 11,000 |
559 | Cáp điều khiển 2×2.5mm SangJin | Mét | 14,000 | 14,000 |
560 | Cáp chống cháy 2×1.5mm Cadivi | Mét | 25,000 | 24,000 |
561 | Cáp chống cháy 2×1.5mm Taya | Mét | 13,000 | 12,000 |
562 | Van báo động DN100 Protector- Alarm Check Valve 4” | Cái | 14,257,000 | 13,854,000 |
563 | Van báo động DN150 Protector- Alarm Check Valve 6″ | Cái | 16,324,000 | 15,862,000 |
564 | Van xả tràn DN50 (Deluge valve DN 50) Protector | Cái | 8,162,000 | 7,931,000 |
565 | Van xả tràn DN100 (Deluge valve DN 100) Changder | Cái | 15,794,000 | 15,347,000 |
566 | Van đóng ngắt điện DN15 (Senenoid Valve DN15) | Cái | 1,749,000 | 1,700,000 |
567 | Van vòi đôi DN100 ra 2 đầu DN65 (TFHX)- Shin Yi | Cái | 2,523,000 | 2,451,000 |
568 | Trụ cấp nước Shinyi D150, 4 cửa DN65, FHFA | Cái | 689,000 | 670,000 |
569 | Van Cổng tay quay Shin Yi, Model: RRHX-DN100 | Cái | 4,081,000 | 3,966,000 |
570 | Van Cổng ty nổi FM Shin Yi, Model: FRHX-DN100 | Cái | 5,459,000 | 5,305,000 |
571 | Van bướm tay gạt DN50 (WBLS)- Shin Yi | Cái | 641,000 | 623,000 |
572 | Van bướm tay gạt DN65 (WBLS)- Shin Yi | Cái | 705,000 | 685,000 |
573 | Van bướm tay gạt DN100 (WBLS)- Shin Yi | Cái | 1,293,000 | 1,257,000 |
574 | Khớp nối Cao su, chống rung DN80- China | Cái | 297,000 | 288,000 |
575 | Khớp nối Cao su, chống rung DN100 | Cái | 350,000 | 340,000 |
576 | Rọ bơm Gang( Luppe) DN80- China | Cái | 583,000 | 567,000 |
577 | Rọ bơm Gang( Luppe) DN100 | Cái | 758,000 | 736,000 |
578 | Rọ bơm Đồng thau DN80 | Cái | 806,000 | 783,000 |
579 | Rọ bơm Đồng thau DN100 | Cái | 1,145,000 | 1,112,000 |
580 | Mặt Bích 10K dày BS DN80 | Cái | 69,000 | 67,000 |
581 | Mặt Bích 10K dày BS DN100 | Cái | 90,000 | 88,000 |
582 | Mặt Bích 10K dày BS DN125 | Cái | 138,000 | 134,000 |
583 | Rọ bơm nhựa DN80 ( sử dụng máy bơm Xăng) | Cái | 191,000 | 185,000 |
584 | Ống hút Phi 90, dài 4m( sử dụng máy bơm Xăng) | Ống | 848,000 | 824,000 |
585 | Van 1 chiều bướm DN50- China | Cái | 254,000 | 247,000 |
586 | Van 1 chiều bướm DN80- China | Cái | 408,000 | 397,000 |
587 | Van 1 chiều bướm DN100- China | Cái | 551,000 | 536,000 |
588 | Van 1 chiều bướm DN125- China | Cái | 721,000 | 700,000 |
589 | Van Cổng tay quay ty Nổi MB- DN50- China | Cái | 753,000 | 731,000 |
590 | Van Cổng tay quay ty Nổi MB- DN65- China | Cái | 869,000 | 845,000 |
591 | Van Cổng tay quay ty Nổi MB- DN80- China | Cái | 1,208,000 | 1,174,000 |
592 | Van Cổng tay quay ty Nổi MB- DN100- China | Cái | 1,325,000 | 1,288,000 |
593 | Van Cổng tay quay ty chìm MB- DN50- China | Cái | 933,000 | 906,000 |
594 | Van Cổng tay quay ty chìm MB- DN65- China | Cái | 1,161,000 | 1,128,000 |
595 | Van Cổng tay quay ty chìm MB- DN80- China | Cái | 1,473,000 | 1,432,000 |
596 | Van Cổng tay quay ty chìm MB- DN100 | Cái | 1,601,000 | 1,555,000 |
597 | Van Bướm tay gạt DN50 -China | Cái | 239,000 | 232,000 |
598 | Van Bướm tay gạt DN80 | Cái | 366,000 | 355,000 |
599 | Van Bướm tay gạt DN100 | Cái | 445,000 | 433,000 |
600 | Van Bướm tay gạt DN150 | Cái | 572,000 | 556,000 |
601 | Y lọc DN50 | Cái | 398,000 | 386,000 |
602 | Y lọc DN100 | Cái | 943,000 | 917,000 |
603 | Cáp Đồng Trần thoát sét 50mm | Mét | 95,000 | 93,000 |
604 | Cáp Đồng Bọc nhựa thoát sét 70mm | Mét | 133,000 | 129,000 |
605 | Cáp Đồng Trần thoát sét 70mm | Mét | 111,000 | 108,000 |
606 | Cáp Đồng Trần thoát sét 95mm | Mét | 148,000 | 144,000 |
607 | Cáp Đồng Trần thoát sét 120mm | Mét | 175,000 | 170,000 |
608 | Thanh Đồng 3x25mm | Mét | 175,000 | 170,000 |
609 | Thanh Đồng 40x4mm | Mét | 307,000 | 299,000 |
610 | Đế kim thu sét | Cái | 954,000 | 927,000 |
611 | Cáp lụa neo trụ chống sét 6mm- 8mm | Mét | 21,000 | 21,000 |
612 | Cáp lụa bọc Nhựa neo trụ chống sét 7.5mm | Mét | 21,000 | 21,000 |
613 | Tăng đơ cáp 25cm | Cái | 53,000 | 52,000 |
614 | Cọc tiếp địa D 14 x 2,4m Việt Nam | Cây | 117,000 | 113,000 |
615 | Cọc tiếp địa D 14 x 2,4m Ấn Độ | Cây | 148,000 | 144,000 |
616 | Cọc tiếp địa D 16 x 2,4m Việt Nam | Cây | 154,000 | 149,000 |
617 | Cọc tiếp địa D 16 x 2,4m Ấn Độ | Cây | 180,000 | 175,000 |
618 | Ống nối cọc D14 & D16 | Cái | 37,000 | 36,000 |
619 | Thuốc hàn hóa nhiệt WELD 90g- Thái Lan | Lọ | 143,000 | 139,000 |
620 | Thuốc hàn hóa nhiệt WELD 150g- Thái Lan | Lọ | 201,000 | 196,000 |
621 | Khuôn hàn + tay kẹp + súng mồi- Thái Lan | Bộ | 3,975,000 | 3,863,000 |
622 | Bột hóa chất giảm điện trở đất- GEM-TVT | Bao | 413,000 | 402,000 |
623 | Ốc siết cáp: Cà na Nhỏ, Cà na Lớn | Con | 27,000 | 26,000 |
624 | Kẹp chữ C: C38, C50, C70, C95 | Con | 27,000 | 26,000 |
625 | Hộp kiểm tra điện trở 200×200 | Hộp | 371,000 | 361,000 |
Ghi chú:
- Bảng báo giá thiết bị pccc trên đây đã bao gồm hóa đơn đỏ trực tiếp của cửa hàng
- Giá bán bao gồm giao hàng tận nơi trong vòng 24h đơn hàng từ 2tr trong nội thành
- Hàng hóa cam kết mới 100% đạt chất lượng, hàng chính hãng có ghi thương hiệu được bảo hành 12 tháng
- Thiết bị nhập khẩu có chứng từ CO-CQ, thiết bị sản xuất trong nước có giấy xuất xưởng của đơn vị sản xuất
- Khách đặt hàng số lượng vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá chiết khấu tốt nhất giảm từ 5-15%
Chúng tôi tự hào là nơi cung cấp thiết bị pccc và dịch vụ gia công trực tiếp bảng báo an toàn pccc theo yêu cầu uy tín với nhiều năm trong nghề đã mang đến sự hài lòng cho rất nhiều khách hàng trong lĩnh vực thiết bị chữa cháy chất lượng tốt. Hãy liên hệ cho chúng tôi nếu bạn cần thêm thông tin khác.
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC NHÀ ĐẸP AZHOME VIỆT NAM
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
👉 Hiện tại mình đang có bán thư viện xây dựng cũng như các combo khóa học giá cực rẻ cho anh em xây dựng, bao gồm:
🔸1. Kho tài liệu xây dựng 11Gb (thư viện BPTC, thư viện BVTK lĩnh vực XDDD và Giao thông cầu đường): Giá 200k
Link: https://hosoxaydung.com/full-kho-tai-lieu-xay-dung-11gb/
🔸2. Combo khóa học Autocad cơ bản và nâng cao chỉ với 99K
Link: https://hosoxaydung.com/combo-khoa-hoc-autocad-co-ban-va-nang-cao/
🔸3. Combo 4 khóa học Sketchup cơ bản và nâng cao giá 99k
Link: https://hosoxaydung.com/4-khoa-hoc-sketchup-co-ban-va-nang-cao/
🔸4. Combo 8 khóa học tinh học văn phòng từ cơ bản đến nâng cao chỉ với 99k
Link: https://hosoxaydung.com/combo-8-khoa-hoc-tinh-hoc-van-phong-tu-co-ban-den-nang-cao/
🔸5. Combo 15 khóa học Revit từ cơ bản đến nâng cao với chỉ với giá 200k.
Link: https://hosoxaydung.com/15-khoa-hoc-revit-tu-co-ban-den-nang-cao/
🔸6. Combo 7 khóa học Photoshop thực chiến từ nền tảng đến chuyên sâu - Giá 129k
Link: https://hosoxaydung.com/7-khoa-hoc-photoshop-thuc-chien/
☎ Liên hệ: 0912.07.64.66 (Call/Zalo)

Bạn không biết Tải Tài Liệu như thế nào ? Xem Cách Tải |
►Group Facebook Hồ Sơ Xây dựng : https://www.facebook.com/groups/hosoxaydung
►Group Facebook Thư viện xây dựng : https://www.facebook.com/groups/tailieunganhxd
►Group Kho bản vẽ - Thiết kế nhà đẹp : https://www.facebook.com/groups/khobanve
►Group 999 Mẫu nhà đẹp 2023 : https://www.facebook.com/groups/999nhadep
►Link nhóm Zalo Hồ Sơ Xây Dựng : https://bit.ly/zalohosoxd
►Link nhóm Zalo Tài liệu Xây dựng : https://bit.ly/zalotaileuxd
►Link nhóm Zalo Hiệp hội nhà thầu Việt Nam: https://bit.ly/zalonhathauvn
►Nhà thầu Xây dựng-Kiến trúc-Cơ Điện-Nội Thất: https://bit.ly/nhathauuytin
►Group Biện pháp thi công XDDD và CN: https://zalo.me/g/qvkyso862
►Group Biện pháp thi công Cầu đường - Thủy lợi: https://zalo.me/g/hyzzqm273
►Group Bản vẽ thiết kế XDDD-CN: https://zalo.me/g/luldrt443
►Group Bản vẽ thiết kế Cầu đường - Thủy lợi:https://zalo.me/g/ubdlaz229