- Cập Nhật Báo giá các loại Gỗ nguyên liệu Mới Nhất Quý II/2023
- [Đẳng cấp] ngôi nhà Báo giá nội thất gỗ óc chó đơn vị uy tín
- Báo giá Gia công đồ gỗ An Cường, Tự nhiên Ưu Đãi Hấp Dẫn 2023
- [Miễn phí] 40+ báo giá Vật liệu xây nhà giá rẻ nhất năm 2023
- Phần mềm Dự toán xây nhà Online được nhiều người sử dụng
- Dự toán xây nhà mới nhất [Cập Nhật Quý II/2023]
- Tổng hợp báo giá thi công nhà các loại nhà thầu uy tín
Công ty chúng tôi chuyên nhập khẩu phân phối phụ kiện ống thép, phụ kiện ren, phụ kiện hàn: co, cút, lơ, tê, bầu giảm, côn, thập, cáp, khớp nối, măng sông, ty ren, bu lông… đa dạng về chủng loại: hàng đen, hàng mạ, inox.
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AZHOME GROUP MIỀN BẮC: Số 17 Tố Hữu - Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội MIỀN NAM: Tầng 1 An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3 MIỀN TRUNG: Số 02 Nguyễn Hữu Thọ, Quận Hải Châu, Đà Nẵng. Website: https://AZhomegroup.vn Quý vị có thể click tìm hiểu thêm (999 MẪU NHÀ ĐẸP) mới nhất năm 2021 từ các kiến trúc sư giỏi nhất Việt Nam hiện nay .!. |
BÁO GIÁ PHỤ KIỆN HÀN GIÁ RẺ NĂM 2021
Tên hàng | Cút 90 độ (Loại dài) | Chếch 45 độ | Tê đều | Tê thu | |||||
Kích cỡ | Độ dày | 90o LR lbow | 45o LR Elbow | Equal Tee | Reducing Tee | ||||
DN (mm) | (WT) | ĐEN (CARBON) | MẠ KẼM (HDG) | ĐEN (CARBON) | MẠ KẼM (HDG) | ĐEN (CARBON) | MẠ KẼM (HDG) | ĐEN (CARBON) | MẠ KẼM (HDG) |
15 | 2.8 | 5,405 | 6,785 | ||||||
20 | 2.8 | 5,980 | 7,705 | 15,525 | 7,825 | ||||
25 | 3.2 | 6,900 | 8,970 | 4,025 | 5,175 | 18,400 | 21,735 | ||
32 | 3.5 | 9,775 | 13,110 | 6,325 | 7,935 | 26,450 | 1,740 | ||
40 | 3.5 | 12,650 | 17,250 | 8,970 | 11,270 | 31,050 | 38,180 | ||
50 | 3.8 | 18,515 | 25,990 | 14,260 | 18,055 | 29,600 | 38,200 | 43,700 | 53,590 |
65 | 4.2 | 30,705 | 43,585 | 22,770 | 29,210 | 49,400 | 63,600 | 53,245 | 69,575 |
80 | 4.2 | 38,640 | 56,810 | 28,635 | 37,720 | 67,400 | 86,100 | 68,885 | 90,390 |
100 | 4.5 | 69,230 | 102,695 | 39,905 | 56,695 | 92,500 | 123,800 | 95,910 | 131,905 |
125 | 4.5 | 108,675 | 160,310 | 82,340 | 108,215 | 142,300 | 187,600 | 191,820 | 243,915 |
150 | 5 | 155,365 | 236,900 | 112,700 | 153,525 | 185,200 | 253,600 | 400,200 | 478,860 |
200 | 5.8 | 326,715 | 492,315 | 254,150 | 336,950 | 393,700 | 521,700 | 728,755 | 875,955 |
250 | 6.6 | 582,245 | 874,345 | 414,000 | 560,050 | 678,900 | 896,900 | 1,081,000 | 1,331,700 |
300 | 6.9 | 967,150 | 1,405,300 | 580,750 | 799,825 | 1,410,000 | 1,730,000 | 1,679,000 | 2,047,000 |
350 | 7.9 | 2,403,500 | 3,055,550 | 1,564,000 | 1,890,025 | 2,340,000 | ,788,000 | 2,714,000 | 3,229,200 |
400 | 7.9 | 3,151,000 | 4,005,450 | 2,116,000 | 2,543,225 | 3,190,000 | 3,742,000 | 3,737,500 | 4,372,300 |
450 | 7.9 | 4,991,000 | 6,074,300 | 3,220,000 | 3,761,650 | 4,630,000 | 5,330,000 | 5,221,000 | 6,026,000 |
500 | 7.9 | 6,037,500 | 7,383,000 | 4,025,000 | 4,703,500 | 5,400,000 | 6,266,000 | 6,037,500 | 7,033,400 |
600 | 7.9 | 10,120,000 | 12,052,000 | 6,440,000 | 7,406,000 | 11,000,000 | 12,060,000 | 12,880,000 | 14,099,000 |
Kích cỡ | Côn thu | Côn thu lệch tâm | Nắp bịt | ||||
Con. Reducer | Ecc. Reducer | Caps | |||||
DN (mm) | Độ dày (WT) | ĐEN (CARBON) | MẠ KẼM (HDG) | ĐEN (CARBON) | MẠ KẼM (HDG) | ĐEN (CARBON) | MẠ KẼM (HDG) |
15 | 2.8 | 0 | 6,900 | 7,866 | |||
20 | 2.8 | 9,775 | 10,810 | 7,820 | 8,907 | ||
25 | 3.2 | 13,800 | 15,295 | 10,235 | 11,684 | ||
32 | 3.5 | 25,300 | 27,255 | 11,270 | 13,081 | ||
40 | 3.5 | 27,600 | 30,590 | 19,550 | 21,844 | ||
50 | 3.8 | 29,900 | 34,040 | 34,500 | 38,640 | 29,670 | 32,447 |
65 | 4.2 | 24,610 | 31,395 | 52,900 | 59,685 | 43,700 | 47,323 |
80 | 4.2 | 32,315 | 40,710 | 97,750 | 106,145 | 61,525 | 67,442 |
100 | 4.5 | 52,900 | 65,550 | 109,250 | 121,900 | 88,550 | 99,055 |
125 | 4.5 | 96,830 | 116,840 | 207,000 | 227,010 | 120,750 | 136,568 |
150 | 5 | 121,440 | 150,765 | 264,500 | 293,825 | 205,850 | 230,604 |
200 | 5.8 | 210,910 | 258,865 | 368,000 | 415,955 | 349,600 | 393,553 |
250 | 6.6 | 257,945 | 336,950 | 667,000 | 746,005 | 517,500 | 595,505 |
300 | 6.9 | 770,500 | 885,155 | 1,012,000 | 1,126,655 | 810,750 | 927,878 |
350 | 7.9 | 1,564,000 | 1,807,800 | 2,530,000 | 2,773,800 | 1,092,500 | 1,252,615 |
400 | 7.9 | 2,576,000 | 2,873,850 | 3,795,000 | 4,092,850 | 1,575,500 | 1,776,670 |
450 | 7.9 | 3,036,000 | 3,398,250 | 5,635,000 | 5,997,250 | 2,300,000 | 2,559,250 |
500 | 7.9 | 4,197,500 | 4,738,000 | 6,440,000 | 6,980,500 | 5,175,000 | 5,501,267 |
600 | 7.9 | 6,670,000 | 7,300,200 | 7,475,000 | 8,105,200 | 6,325,000 | 7,326,380 |
Phụ kiện ống thép chất lượng giá rẻ tại Hà Nội
Phụ kiện ống thép
Phụ kiện nối ống thép thường được phân thành 2 loại chính theo phương pháp kết nối ống thép đó là phụ kiện ống thép nối ren và phụ kiện ống thép hàn.
Phụ kiện nối ren thường dùng cho các loại ống có kích thước bé (DN15 – DN100) do phương pháp nối ren chịu áp xuất thấp hơn phương pháp hàn kết nối. Tuy nhiên ưu điểm là dễ dàng lắp đặt hệ thống nhanh chóng.
Các sản phẩm hàng phụ kiện mạ kẽm có hai loại đó là mạ kẽm điện phân mà mạ kẽm nhúng nóng. Thời gian mạ kẽm 1 – 2 ngày.
Phụ kiện ống thép ren
Tiêu chuẩn: BS 1387 -1985, DIN EN 10242, Q/JZ 01/2012,…
Mác thép: Thép cacbon ASTM A105, Inox 304, Inox 316…
Kích thước: 1/2″ – 4″ (DN15 – DN100)
Áp xuất: 16 Mpa (Max)
Nhiệt độ làm việc: Max 200 độ C
Loại: Hàng đen/ mạ tráng kẽm/ Inox
Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc…
Phụ kiện ống thép nối ren mạ kẽm
Phụ kiện ống thép hàn
Tiêu chuẩn: ASTM 234 / BS / ASME / DIN / JIS
Áp lực: SCH10, SCH20, SCH40, SCH80, SCH160……
Kích thước: Từ ½” đến 24” (21.3mm đến 609.6mm)
Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc,…
Ứng dụng: Kết nối đường ống trong hệ thống bơm nước, dẫn chuyền chất lỏng, dầu khí, nồi hơi áp suất và hệ thống PCCC…
Phụ kiện ống thép hàn hàng đen
Sản phẩm phụ kiện hàn AZhome được sử dụng trong hệ thông đường ống công nghiệp:
- Nhà máy năng lượng
- Nhà má hóa chất
- Công nghiệp dầu khí
- Công nghiệp luyện kim
- Công nghiệp đóng tàu
- Xây dựng
Nhập khẩu và là đại lý trực tiếp từ các nhà máy sản xuất, chúng tôi luôn dẫn đầu về giá. Để biết thêm thông tin chi tiết và báo giá phụ kiện ống thép hàn, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
👉 Hiện tại mình đang có bán thư viện xây dựng cũng như các combo khóa học giá cực rẻ cho anh em xây dựng, bao gồm:
🔸1. Kho tài liệu xây dựng 11Gb (thư viện BPTC, thư viện BVTK lĩnh vực XDDD và Giao thông cầu đường): Giá 200k
Link: https://hosoxaydung.com/full-kho-tai-lieu-xay-dung-11gb/
🔸2. Combo khóa học Autocad cơ bản và nâng cao chỉ với 99K
Link: https://hosoxaydung.com/combo-khoa-hoc-autocad-co-ban-va-nang-cao/
🔸3. Combo 4 khóa học Sketchup cơ bản và nâng cao giá 99k
Link: https://hosoxaydung.com/4-khoa-hoc-sketchup-co-ban-va-nang-cao/
🔸4. Combo 8 khóa học tinh học văn phòng từ cơ bản đến nâng cao chỉ với 99k
Link: https://hosoxaydung.com/combo-8-khoa-hoc-tinh-hoc-van-phong-tu-co-ban-den-nang-cao/
🔸5. Combo 15 khóa học Revit từ cơ bản đến nâng cao với chỉ với giá 200k.
Link: https://hosoxaydung.com/15-khoa-hoc-revit-tu-co-ban-den-nang-cao/
🔸6. Combo 7 khóa học Photoshop thực chiến từ nền tảng đến chuyên sâu - Giá 129k
Link: https://hosoxaydung.com/7-khoa-hoc-photoshop-thuc-chien/
☎ Liên hệ: 0912.07.64.66 (Call/Zalo)

Bạn không biết Tải Tài Liệu như thế nào ? Xem Cách Tải |
►Group Facebook Hồ Sơ Xây dựng : https://www.facebook.com/groups/hosoxaydung
►Group Facebook Thư viện xây dựng : https://www.facebook.com/groups/tailieunganhxd
►Group Kho bản vẽ - Thiết kế nhà đẹp : https://www.facebook.com/groups/khobanve
►Group 999 Mẫu nhà đẹp 2023 : https://www.facebook.com/groups/999nhadep
►Link nhóm Zalo Hồ Sơ Xây Dựng : https://bit.ly/zalohosoxd
►Link nhóm Zalo Tài liệu Xây dựng : https://bit.ly/zalotaileuxd
►Link nhóm Zalo Hiệp hội nhà thầu Việt Nam: https://bit.ly/zalonhathauvn
►Nhà thầu Xây dựng-Kiến trúc-Cơ Điện-Nội Thất: https://bit.ly/nhathauuytin
►Group Biện pháp thi công XDDD và CN: https://zalo.me/g/qvkyso862
►Group Biện pháp thi công Cầu đường - Thủy lợi: https://zalo.me/g/hyzzqm273
►Group Bản vẽ thiết kế XDDD-CN: https://zalo.me/g/luldrt443
►Group Bản vẽ thiết kế Cầu đường - Thủy lợi:https://zalo.me/g/ubdlaz229