

- Cập Nhật Báo Giá các loại gỗ nguyên liệu Mới Nhất Quý 3/2020
- 10+ Mẫu Giàn phơi thông minh Được Ưa Chuộng Hiện Nay
- Báo giá gia công đồ gỗ Veneer, MFC An Cường, gỗ sồi tự nhiên Ưu Đãi Hấp Dẫn 2020
- [Miễn phí] 40+ Mẫu biệt thự đẳng cấp nhất năm 2020
- Dự toán xây nhà mới nhất [Cập Nhật Quý 3/2020]
- Phần mềm Dự toán xây nhà Online được nhiều người sử dụng

Nhằm giúp quý khách hàng chủ động trong việc thu thập báo giá hoặc tính toán giá thành hạng mục công trình để đầu tư xây dựng, Công ty Thọ An trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng Báo giá Bu lông neo M22 tại Thái Bình.
1. Giá Bu lông neo M22 thép đen C45 cấp bền 5.6, 6.6:
Ghi chú: Một bộ Bu lông neo M22 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 vòng đệm phẳng (hàng mộc)
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông neo M22x400 | Bộ | 28,692 | Công ty Thọ An |
2 | Giá Bu lông neo M22x450 | Bộ | 31,843 | Công ty Thọ An |
3 | Giá Bu lông neo M22x500 | Bộ | 34,994 | Công ty Thọ An |
4 | Giá Bu lông neo M22x550 | Bộ | 38,144 | Công ty Thọ An |
5 | Giá Bu lông neo M22x600 | Bộ | 41,295 | Công ty Thọ An |
6 | Giá Bu lông neo M22x650 | Bộ | 44,446 | Công ty Thọ An |
7 | Giá Bu lông neo M22x700 | Bộ | 47,597 | Công ty Thọ An |
8 | Giá Bu lông neo M22x750 | Bộ | 50,748 | Công ty Thọ An |
9 | Giá Bu lông neo M22x800 | Bộ | 53,899 | Công ty Thọ An |
10 | Giá Bu lông neo M22x850 | Bộ | 57,050 | Công ty Thọ An |
11 | Giá Bu lông neo M22x900 | Bộ | 60,200 | Công ty Thọ An |
12 | Giá Bu lông neo M22x950 | Bộ | 63,351 | Công ty Thọ An |
13 | Giá Bu lông neo M22x1000 | Bộ | 66,502 | Công ty Thọ An |
14 | Giá Bu lông neo M22x1100 | Bộ | 72,804 | Công ty Thọ An |
15 | Giá Bu lông neo M22x1200 | Bộ | 79,105 | Công ty Thọ An |
16 | Giá Bu lông neo M22x1300 | Bộ | 85,407 | Công ty Thọ An |
17 | Giá Bu lông neo M22x1500 | Bộ | 98,010 | Công ty Thọ An |
18 | Giá Bu lông neo M22x2000 | Bộ | 128,735 | Công ty Thọ An |
2. Giá Bu lông neo M22 tại Thái Bình cấp bền 8.8:
Ghi chú: Một bộ Bu lông neo M22 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 vòng đệm phẳng (hàng mộc)
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông neo M22x400 | Bộ | 43,096 | Công ty Thọ An |
2 | Giá Bu lông neo M22x450 | Bộ | 48,047 | Công ty Thọ An |
3 | Giá Bu lông neo M22x500 | Bộ | 52,998 | Công ty Thọ An |
4 | Giá Bu lông neo M22x550 | Bộ | 57,950 | Công ty Thọ An |
5 | Giá Bu lông neo M22x600 | Bộ | 62,901 | Công ty Thọ An |
6 | Giá Bu lông neo M22x650 | Bộ | 67,852 | Công ty Thọ An |
7 | Giá Bu lông neo M22x700 | Bộ | 72,804 | Công ty Thọ An |
8 | Giá Bu lông neo M22x750 | Bộ | 77,755 | Công ty Thọ An |
9 | Giá Bu lông neo M22x800 | Bộ | 82,706 | Công ty Thọ An |
10 | Giá Bu lông neo M22x850 | Bộ | 87,658 | Công ty Thọ An |
11 | Giá Bu lông neo M22x900 | Bộ | 92,609 | Công ty Thọ An |
12 | Giá Bu lông neo M22x950 | Bộ | 97,560 | Công ty Thọ An |
13 | Giá Bu lông neo M22x1000 | Bộ | 102,512 | Công ty Thọ An |
14 | Giá Bu lông neo M22x1100 | Bộ | 112,414 | Công ty Thọ An |
15 | Giá Bu lông neo M22x1200 | Bộ | 122,317 | Công ty Thọ An |
16 | Giá Bu lông neo M22x1300 | Bộ | 132,220 | Công ty Thọ An |
17 | Giá Bu lông neo M22x1500 | Bộ | 152,025 | Công ty Thọ An |
18 | Giá Bu lông neo M22x2000 | Bộ | 201,538 | Công ty Thọ An |
Quy cách của một số dạng Bu lông neo (Bu lông móng) sản xuất tại Công ty Thọ An để Quý khách hàng tiện tham khảo:
1. Quy cách Bu lông neo kiểu L:
Cấp bền Bu lông neo kiểu L: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | ds | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 25 | ±3 | 40 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±3 | 50 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±3 | 60 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±4 | 60 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±4 | 70 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±4 | 70 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±4 | 70 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±7 | 80 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±7 | 90 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±7 | 100 | ±5 |
2. Quy cách Bu lông neo kiểu J:
Cấp bền Bu lông neo kiểu J: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | ds | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 25 | ±5 | 45 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 56 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 60 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 71 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 80 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 100 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 110 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 120 | ±5 |
3. Quy cách Bu lông neo kiểu LA:
Cấp bền Bu lông neo kiểu LA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | d | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 30 | ±5 | 40 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 50 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 65 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 70 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 80 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 85 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 100 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 110 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 120 | ±5 |
4. Quy cách Bu lông neo kiểu JA:
Cấp bền Bu lông neo kiểu JA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | d | b | h | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M10 | 10 | ±0.4 | 30 | ±5 | 50 | ±5 |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 65 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 70 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 85 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 90 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 100 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 110 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 125 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 150 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 160 | ±5 |
Giá Bu lông neo M22 tại Thái Bình không cố định mà phụ thuộc vào các yếu tố như: Giá phôi thép chế tạo từng thời điểm, giá mạ,…. Quý khách hàng cần gọi đến Công ty Thọ An để kiểm tra lại giá vì Bu lông neo mỗi một công trình có một yêu cầu về kích thước, số lượng đai ốc, vòng đệm cũng khác nhau cũng như bề mặt Bu lông neo là mộc, mạ điện phân hay là mạ kẽm nhúng nóng,…
Phụ trách cung cấp Bu Lông tại Hà Nội và các tỉnh phía bắc liên hệ: 0902.038.666
Phụ trách cung cấp Bu Lông tại Đà Nẵng và các tỉnh Miền Trung liên hệ: 0903.063.386
Phụ trách cung cấp Bu Lông tại Sài Gòn và các tỉnh phía nam liên hệ: 0914.949.886
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC NHÀ ĐẸP AZHOME HÀ NỘI: Số 17 Tố Hữu - Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội SÀI GÒN: Tầng 1 An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3 Hotline: 0904.87.33.88 Website: https://nhadepazhome.vn Để tìm hiểu và chia sẻ hơn (999 MẪU NHÀ ĐẸP trên Facebook) từ các thành viên chắc chắn có ích cho các bạn trước khi xây nhà. |

- Cập Nhật Báo Giá các loại gỗ nguyên liệu Mới Nhất Quý 3/2020
- 10+ Mẫu Giàn phơi thông minh Được Ưa Chuộng Hiện Nay
- Báo giá gia công đồ gỗ Veneer, MFC An Cường, gỗ sồi tự nhiên Ưu Đãi Hấp Dẫn 2020
- [Miễn phí] 40+ Mẫu biệt thự đẳng cấp nhất năm 2020
- Dự toán xây nhà mới nhất [Cập Nhật Quý 3/2020]
- Phần mềm Dự toán xây nhà Online được nhiều người sử dụng